Tagline là gì? Bí quyết tạo Tagline “đắt giá” & Ví dụ

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao Nike lại chọn “Just do it” thay vì một câu khác dài dòng và phức tạp hơn? Hay vì sao Apple lại gắn liền với “Think different”? Bí mật nằm ở sức mạnh của tagline – một “vũ khí” marketing lợi hại giúp thương hiệu ghi dấu ấn sâu đậm trong tâm trí khách hàng.

Vậy chính xác tagline là gì? Làm thế nào để tạo ra một tagline “đắt giá” cho thương hiệu của bạn? Hãy cùng tôi khám phá câu trả lời trong bài viết này nhé!

Tagline là gì

1. Tagline là gì? Tagline khác gì Slogan

Tagline là một cụm từ ngắn gọn, súc tích, thể hiện thông điệp chính, giá trị cốt lõi hoặc định vị thương hiệu. Nó thường được sử dụng lâu dài và xuyên suốt trong các hoạt động marketing của doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • Nike: Just do it.
  • Apple: Think different.
  • Vinamilk: Vươn cao Việt Nam.

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa taglineslogan. Tuy nhiên, hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau.

  • Tagline: Gắn liền với thương hiệu, mang tính chiến lược dài hạn, thể hiện bản sắc và giá trị cốt lõi.
  • Slogan: Thường được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo ngắn hạn, tập trung vào một sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình khuyến mãi cụ thể.

Ví dụ:

  • Tagline của Coca-Cola: Taste the feeling.
  • Slogan của Coca-Cola trong chiến dịch Tết: “Tết trọn vẹn, thêm Coca-Cola.”

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tagline và slogan đúng cách, hiệu quả hơn trong chiến lược marketing của mình.

Tagline khác gì Slogan

2. Phân loại Tagline

Tagline không chỉ đơn thuần là một câu nói ngắn gọn mà còn mang trong mình “cá tính” riêng, phản ánh phong cách và thông điệp mà thương hiệu muốn truyền tải. Việc phân loại tagline giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các thương hiệu sử dụng ngôn từ để tạo nên sự khác biệt và kết nối với khách hàng.

2.1 Phân loại dựa trên nội dung:

  • Tập trung vào sản phẩm/dịch vụ: Loại tagline này thường nhấn mạnh tính năng, lợi ích vượt trội hoặc cách thức sản phẩm/dịch vụ giải quyết vấn đề cho khách hàng.
    • Ví dụ: “The ultimate driving machine” (BMW) – Khẳng định vị thế dẫn đầu về công nghệ và trải nghiệm lái xe đỉnh cao.
  • Tập trung vào khách hàng: Hướng đến đối tượng khách hàng mục tiêu, thể hiện sự thấu hiểu và quan tâm đến nhu cầu, mong muốn của họ.
    • Ví dụ: “Connecting people” (Nokia) – Gắn kết tagline với nhu cầu kết nối của con người.
  • Tập trung vào giá trị thương hiệu: Loại tagline này thể hiện sứ mệnh, tầm nhìn, triết lý kinh doanh hoặc cam kết của thương hiệu đối với khách hàng và xã hội.
    • Ví dụ: “Think different” (Apple) – Truyền tải thông điệp về sự sáng tạo, đột phá, khác biệt.

2.2 Phân loại dựa trên phong cách:

  • Hài hước: Sử dụng yếu tố hài hước, dí dỏm để tạo sự vui vẻ, gần gũi và dễ nhớ.
    • Ví dụ: “Got Milk?” (Hiệp hội Sữa California) – Câu hỏi ngắn gọn, gây tò mò, kích thích sự quan tâm đến sản phẩm sữa.
  • Nghiêm túc: Thể hiện sự chuyên nghiệp, uy tín, chất lượng và đáng tin cậy của thương hiệu.
    • Ví dụ: “The best or nothing” (Mercedes-Benz) – Khẳng định vị thế dẫn đầu và chất lượng tuyệt hảo.
  • Truyền cảm hứng: Khơi gợi cảm xúc tích cực, động lực, niềm tin và khát vọng.
    • Ví dụ: “Just do it” (Nike) – Truyền tải thông điệp mạnh mẽ về sự quyết tâm, vượt qua thử thách.

Việc lựa chọn phong cách tagline phù hợp với thương hiệu và đối tượng khách hàng mục tiêu là yếu tố quan trọng để tạo nên sự thành công.

Tagline là một cụm từ ngắn gọn được sử dụng để truyền tải giá trị của một thương hiệu
Tagline là một cụm từ ngắn gọn được sử dụng để truyền tải giá trị của một thương hiệu

3. Vai trò “vàng” của Tagline trong thế giới Marketing

3.1 Đối với thương hiệu:

  • Khẳng định giá trị cốt lõi: Tagline cô đọng giá trị, sứ mệnh, tầm nhìn của thương hiệu.
  • Tạo sự khác biệt: Giúp thương hiệu nổi bật giữa “rừng” đối thủ cạnh tranh.
  • Tăng khả năng ghi nhớ: Tagline ngắn gọn, dễ nhớ, giúp khách hàng dễ dàng ghi nhớ thương hiệu.
  • Xây dựng hình ảnh thương hiệu: Góp phần tạo nên cá tính, phong cách riêng cho thương hiệu.
  • Kết nối cảm xúc với khách hàng: Một tagline hay có thể chạm đến trái tim khách hàng, tạo sự đồng cảm và gắn kết.

3.2 Đối với khách hàng:

  • Nhận diện thương hiệu: Giúp khách hàng dễ dàng nhận ra và phân biệt thương hiệu với các đối thủ khác.
  • Tạo niềm tin: Tagline thể hiện cam kết của thương hiệu đối với khách hàng.
  • Gắn kết cảm xúc: Khách hàng có thể cảm thấy được thấu hiểu và đồng cảm với thông điệp mà tagline truyền tải.
  • Thúc đẩy hành vi mua hàng: Một tagline ấn tượng có thể kích thích sự tò mò, hứng thú và thôi thúc khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ.
Tagline rất quan trọng vì nó thu hút sự chú ý của người tiêu dùng
Tagline rất quan trọng vì nó thu hút sự chú ý của người tiêu dùng

4. Các yếu tố tạo nên Tagline hiệu quả

Một tagline “đắt giá” cần hội tụ những yếu tố sau:

  • Ngắn gọn, dễ nhớ: Sử dụng ít từ ngữ nhưng vẫn truyền tải được thông điệp rõ ràng.
  • Sáng tạo, độc đáo: Khác biệt, không trùng lặp với bất kỳ tagline nào khác.
  • Thể hiện giá trị cốt lõi của thương hiệu: Phản ánh đúng bản sắc, sứ mệnh, tầm nhìn của thương hiệu.
  • Gợi lên cảm xúc tích cực: Tạo cảm giác hứng thú, tin tưởng, yêu thích đối với thương hiệu.
  • Có tính ứng dụng cao: Dễ dàng sử dụng trên nhiều nền tảng (website, banner, quảng cáo,…).

Cách tạo Tagline hiệu quả

Bước 1: Xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu.

Bước 2: Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.

Bước 3: Xác định giá trị cốt lõi, điểm mạnh, điểm khác biệt của thương hiệu.

Bước 4: Brainstorm ý tưởng tagline.

Bước 5: Lựa chọn những ý tưởng phù hợp nhất.

Bước 6: Kiểm tra tính hiệu quả của tagline (bằng cách khảo sát, lấy ý kiến).

Bước 7: Hoàn thiện và áp dụng tagline vào các hoạt động marketing.

5. Phân biệt Slogan và Tagline, Strapline

  • Slogan (còn được gọi là Advertising Slogan): Thường tập trung vào các chiến dịch quảng cáo của thương hiệu. Slogan thường dài hơn Tagline. Slogan thường chỉ được sử dụng cho một sản phẩm của thương hiệu hoặc trong một chiến dịch chứ không mang tính bền vững như Tagline. Slogan có thể được thay đổi khi thương hiệu ra mắt sản phẩm mới.
  • Tagline: Tập trung vào việc nâng cao nhận thức về thương hiệu tổng thể. Tagline thường ngắn hơn Slogan. Tagline mang tính bền vững và hiếm khi thay đổi (trừ khi thay đổi chiến lược thương hiệu), vẫn sẽ được giữ nguyên sau các chiến dịch truyền thông.
  • Strapline: Giống Tagline nhưng Tagline được sử dụng tại Hoa Kỳ còn Strapline (hoặc Lines, Endlines) được sử dụng tại Anh Quốc. Ngoài ra, ở Bỉ còn được gọi là Baselines, ở Pháp gọi là Signatures, ở Đức gọi là Claims, ở Hà Lan và Ý gọi là Pay Offs hoặc Pay-off.

Một lưu ý rằng, một số Slogan trong các chiến dịch quảng cáo có thể trở thành Tagline bền vững của thương hiệu. Lý do bởi các chiến dịch quảng cáo này rất thành công, đến nỗi Slogan của chiến dịch có sức ảnh hưởng mãi tới sau này, thương hiệu tận dụng để biến nó thành Tagline. Ví dụ điển hình nhất là chiến dịch “Think Different” của Apple – Slogan này sau đó đã trở thành Tagline của công ty.

Xem thêm: Slogan là gì? Phân biệt Slogan và Tagline

6. Ví dụ về Tagline của các thương hiệu nổi tiếng

Các Tagline sau đây, một vài trong số chúng xuất phát từ các Slogan trong các chiến dịch quảng cáo thành công của thương hiệu:

  • Apple – “Think different
  • L’Oréal – “Because you’re worth it
  • Nike – “Just do it
  • Nokia – “Connecting people
  • De Beers – “A diamond is forever
  • Imperial Leather – “Rare but good
  • Airbnb – “Belong anywhere
  • Nike: Just do it.
  • Coca-Cola: Taste the feeling.
  • McDonald’s: I’m lovin’ it.
  • Adidas: Impossible is nothing.
  • Disney: The happiest place on earth.
  • KFC: Finger lickin’ good.
  • L’Oréal: Because you’re worth it.
  • Mercedes-Benz: The best or nothing.
  • BMW: The ultimate driving machine.
  • Amazon: Work hard. Have fun. Make history.
  • Google: Don’t be evil.

Vì sao những tagline này lại thành công?

  • Ngắn gọn, dễ nhớ: Chỉ với vài từ ngữ, chúng đã truyền tải được thông điệp mạnh mẽ, dễ dàng “in sâu” vào tâm trí khách hàng.
  • Sáng tạo, độc đáo: Mỗi tagline đều mang đậm cá tính riêng, không “đụng hàng” với bất kỳ thương hiệu nào khác.
  • Thể hiện giá trị cốt lõi: Chúng phản ánh đúng tinh thần, giá trị, sứ mệnh mà thương hiệu muốn hướng đến.
  • Gợi lên cảm xúc: Kích thích sự tò mò, hứng thú, khơi dậy niềm tự hào, khát khao,…

Xem thêm: Brand Promise là gì? Phân biệt Brand Promise và Brand Essence

Tagline của L'Oréal - “Because you’re worth it”
Tagline của L’Oréal – “Because you’re worth it”

7. Kết lại Tagline là gì?

Tagline là một cụm từ ngắn gọn, súc tích, thể hiện thông điệp chính, giá trị cốt lõi hoặc định vị thương hiệu. Nó thường được sử dụng lâu dài và xuyên suốt trong các hoạt động marketing của doanh nghiệp. Một tagline “đắt giá” sẽ giúp thương hiệu của bạn nổi bật, thu hút khách hàng và gặt hái thành công.

5/5 - (2 bình chọn)

Cong-viec-Marketing