Phân tích mô hình SWOT của Durex

Phân tích mô hình SWOT của Durex, một trong những thương hiệu bao cao su lớn nhất thế giới. Bài viết này sẽ phân tích Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức) của Durex.

1. Tổng quan về phân tích mô hình SWOT của Durex

Durex là một thương hiệu bao cao su và chất bôi trơn thuộc sở hữu của tập đoàn Reckitt Benckiser. Ban đầu nó được phát triển ở London dưới sự giám sát của London Rubber Company và British Latex Products Ltd, nơi nó được sản xuất từ năm 1932 đến năm 1994.

London Rubber Company được thành lập vào năm 1915, và thương hiệu Durex được ra mắt vào năm 1929, hợp tác với một sinh viên từ Ba Lan tên là Lucian Landau. Cuốn sách đầu tiên về London Rubber Company và lịch sử của bao cao su Durex được viết bởi Jessica Borge, xuất bản vào tháng 9 năm 2020.

London Rubber Company sau đó sáp nhập với SSL International, kể từ năm 2010 thuộc sở hữu của tập đoàn Reckitt Benckiser. Đây là một trong những thương hiệu bao cao su bán chạy nhất trên thế giới, với 30% thị trường toàn cầu. Năm 2006, Durex là thương hiệu bao cao su bán chạy thứ hai tại Hoa Kỳ, và bao cao su Trojan (do Church & Dwight sở hữu) là thương hiệu bán chạy nhất tại thị trường này.

Năm 2007, nhà máy sản xuất bao cao su Durex cuối cùng ở Anh đã ngừng sản xuất và việc sản xuất đã chuyển sang Trung Quốc, Ấn Độ và Thái Lan. Durex cũng cung cấp các sản phẩm chất bôi trơn và đồ chơi tình dục.

Mặc dù Durex không phải là nhà tài trợ chính thức của Thế vận hội Olympic, Durex đã cung cấp 150,000 bao cao su miễn phí cho hơn 10,000 vận động viên tham gia Thế vận hội Mùa hè 2012 tại London.

Bạn đã biết tổng quan về Durex. Sau đây, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích mô hình SWOT của Durex.

Xem thêm: Tìm hiểu về thương hiệu Durex

Durex là một thương hiệu bao cao su và chất bôi trơn thuộc sở hữu của tập đoàn Reckitt Benckiser
Durex là một thương hiệu bao cao su và chất bôi trơn thuộc sở hữu của tập đoàn Reckitt Benckiser

2. Strengths (Điểm mạnh) của Durex

Phân tích mô hình SWOT của Durex bắt đầu bằng Strengths (Điểm mạnh) của Durex.

Nguồn lực lớn từ tập đoàn mẹ Reckitt:

  • Reckitt Benckiser Group PLC, tên kinh doanh thường gọi là Reckitt, là một công ty hàng tiêu dùng đa quốc gia của Anh có trụ sở tại Slough. Đây là nhà sản xuất các sản phẩm sức khỏe, vệ sinh và dinh dưỡng. Công ty được thành lập vào tháng 3 năm 1999 bởi sự sáp nhập của Reckitt & Colman plc của Anh và Benckiser N.V. của Hà Lan.
  • Các thương hiệu của nổi tiếng Reckitt bao gồm thương hiệu sát trùng Dettol, thuốc giảm đau Disprin, thuốc trị viêm họng Strepsils, thương hiệu tẩy lông Veet, bổ sung hỗ trợ miễn dịch Airborne, thuốc khó tiêu Gaviscon, thương hiệu thực phẩm trẻ em Mead Johnson, chất làm mát không khí Air Wick , và các thương hiệu và sản phẩm khác như: Calgon, Clearasil, Cillit Bang, Durex, Lysol, Mycil, Enfamil, Nutramigen và Vanish.
  • Reckitt có trụ sở tại Slough, Anh và có hoạt động tại khoảng 60 quốc gia. Sản phẩm của nó được bán tại gần 200 quốc gia. Reckitt tổ chức phần lớn các sản phẩm của mình thành ba ngành hàng: Sức khỏe (Health); Vệ sinh (Hygiene); Nhà cửa (Home).
  • Chiến lược của công ty là có một danh mục đầu tư tập trung cao độ vào 19 thương hiệu có lợi nhuận cao nhất (bao gồm Durex), chiếm 70% doanh thu thuần.

Chiến lược định vị mạnh mẽ:

  • Durex tự định vị mình không chỉ đơn thuần là một thương hiệu bao cao su mà còn là một thương hiệu chăm sóc sức khỏe tình cảm và tình dục của các cặp đôi trên toàn cầu.
  • Chiến lược Marketing của Durex tập trung vào trải nghiệm và cảm xúc mạnh mẽ của người dùng khi sử dụng sản phẩm, do đó, độ dày và mùi hương là hai khía cạnh mà công ty cân nhắc và sản xuất đa dạng chủng loại.
  • Durex bán 16 dòng sản phẩm bao cao su khác nhau không chỉ đa dạng về độ mỏng, mùi hương mà còn có các yếu tố khác như gel hỗ trợ, gân và bi, hương liệu.
  • Người tiêu dùng không chỉ phải xem xét bao bì khi lựa chọn một sản phẩm mà còn phải tìm hiểu đầy đủ các đặc tính của sản phẩm. Khi nói đến bao cao su, độ mỏng thường là yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc.
  • Mặc dù thực tế là Durex rất đắt tiền, người tiêu dùng vẫn hài lòng với sản phẩm do độ mỏng của nó. Hơn nữa, đối tượng khách hàng chủ yếu của Durex là giới trẻ từ 16 đến 35 tuổi nên mức giá này là phù hợp với họ.
  • Chiến lược Marketing của Durex cũng khẳng định vai trò của mình trong công nghệ sản xuất bao cao su. Theo khảo sát, bao cao su Durex là một trong những loại bao cao su có mùi hương đáng giá nhất, đặc biệt là mùi dâu tây. Thị trường mục tiêu của Durex là các cặp vợ chồng trẻ và mới quen.
  • Những cá nhân này tận hưởng những trải nghiệm, hương vị và cuộc phiêu lưu mới. Do đó, việc đa dạng hóa và thay đổi hương thơm sẽ giúp họ có trải nghiệm và cảm xúc tình dục tốt hơn, góp phần làm gia tăng lòng trung thành thương hiệu.

 

Bao bì bắt mắt:

  • Theo The ODM Community, bao bì của Durex là điểm mạnh thu hút và hấp dẫn khách hàng so với các nhãn hiệu bao cao su khác. Trên thực tế, khi mua bất kỳ sản phẩm nào, khách hàng thường rất chú ý đến bao bì.
  • Bao cao su Durex được thiết kế bởi Fesign Bridge, tạo ra một bao cao su vừa ý với nhiều màu sắc. Cùng với màu sắc rực rỡ, khách hàng còn cảm nhận được sự thay đổi qua hình ảnh. Chiến lược Marketing của Durex này đã giúp thương hiệu tập trung hơn khi thuyết phục khách hàng.
  • Nhãn mác của các sản phẩm khác nhau dựa trên chất lượng mà từng dòng sản phẩm mang lại cho khách hàng. Ví dụ bao cao su Durex Invisible Extra Thin, Extra Lubricated. Ghi nhãn của sản phẩm này là bao cao su Invisible Extra Thin, Extra Lubricated (nhiều chất bôi trơn), đây là đặc điểm mà nhà sản xuất muốn xác định nhu cầu của khách hàng.

Hệ thống phân phối rộng khắp:

  • Durex có lượng khách hàng lớn với hàng hóa có mặt tại hơn 140 quốc gia và 17 cơ sở sản xuất có khả năng sản xuất hơn 4 tỷ bao cao su mỗi năm. Durex sử dụng các kênh phân phối gián tiếp, trong đó có rất nhiều trung gian tiếp thị tham gia để phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng. Do Durex không có nhà máy sản xuất tại Việt Nam nên hầu hết các sản phẩm bán ra tại Việt Nam đều được nhập khẩu từ Thái Lan và Trung Quốc.
  • Đầu tiên Durex sẽ sản xuất hàng hóa của mình tại Thái Lan và Trung Quốc,  sau đó sẽ xuất khẩu sản phẩm sang Việt Nam. Tại Việt Nam, có nhà phân phối – DKSH, một công ty Thụy Sĩ chuyên mở rộng thị trường – phụ trách nhập khẩu sản phẩm và tri ân các nhà bán buôn.
  • Kênh phân phối chính khác là siêu thị và đại siêu thị, chẳng hạn như Vinmart, nơi bao cao su thường được bán theo hộp 12 chiếc. Các nhãn hiệu bao cao su có cách trưng bày đặc biệt các sản phẩm của họ. Cách làm này nhằm thu hút cơ sở khách hàng và tăng giá trị thương hiệu.

Thị phần dẫn đầu:

  • Hiện nay, Durex đang chiếm 26% thị phần bao cao su toàn cầu. Mỗi năm, công ty có hơn một tỷ sản phẩm được sản xuất ra từ 17 nhà máy trên khắp thế giới.
  • Thâm nhập vào thị trường Việt Nam từ những năm 2000 cho đến nay, Durex đang dẫn đầu thị trường về mức độ nhận biết và thị phần, đặc biệt là trong giới trẻ.

Chất lượng sản phẩm:

  • Hàng năm, Durex đầu tư rất nhiều cho hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm. So với các đối thủ cạnh tranh, Durex là nhãn hàng có đa dạng dòng sản phẩm nhất.
  • Sản phẩm Durex được sản xuất trong nhà máy hiện đại, quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, kiểm định chất lượng theo chỉ tiêu ISO.

Xem thêm: Chiến lược Marketing của Durex

Chiến lược sản phẩm của Durex 1
Phân tích mô hình SWOT của Durex – Chất lượng sản phẩm

3. Weaknesses (Điểm yếu) của Durex

Phân tích mô hình SWOT của Durex tiếp theo là Weaknesses (Điểm yếu) của Durex.

Rào cản thâm nhập thị trường Việt Nam:

  • Đánh giá chung, ngành hàng bao cao su yêu cầu quy mô sản xuất lớn, với các quy định chặt chẽ về chất lượng sản phẩm, yêu cầu về y tế, đòi hỏi nguồn vốn lớn và sự hiểu biết sâu rộng về sản xuất đặc thù. Đây là rào cản lớn cho các công ty vừa và nhỏ, các công ty mới nếu muốn ra nhập vào ngành hàng này.
  • Các sản phẩm bao cao su có sự khác biệt thấp. Các phân khúc khách hàng lại phân hóa khá rõ ràng theo giá sản phẩm. Sự xuất hiện của các kênh phân phối mới như: các trang thương mại điện tử, các cửa hàng online trên các facebook, v.v. tạo điều kiện cho các sản phẩm mới (từ các công ty đã có thương hiệu) thâm nhập thị trường này dễ dàng hơn, từ đó phát triển hệ thống phân phối riêng.
  • Tuy nhiên, chi phí phát triển kênh phân phối lớn, có nhiều rào cản. Nhãn hàng Durex cũng phải thông qua Tập đoàn DKSH tại Việt Nam để xây dựng hệ thống phân phối, với mức chiết khấu tương đối lớn.

Giá thành cao:

  • Sản phẩm bao cao su thuộc loại sản phẩm không mua thường xuyên, hàng mua phải đắn đo. Sự nhạy cảm về giá của người tiêu dùng cao. Theo báo cáo thị trường của Vinaresearch, người tiêu dùng chấp nhận chi trung bình 14.500 VNĐ cho một sản phẩm bao cao su.
  • Trong khi đó, giá sản phẩm Durex lại cao hơn mức trung bình này khá nhiều. Bên cạnh đó, bao cao su mang lại giác khá bất tiện khi sử dụng, và có nhiều sản phẩm thay thế với mức giá tương đương. Từ đây có thể thấy, người tiêu dùng dễ dàng thay đổi, lựa chọn các sản phẩm khác, nhãn hàng khác trong quá trình mua.

Các quảng cáo gây tranh cãi: Là sản phẩm nhạy cảm, các video quảng cáo vẫn gây nhiều tranh cãi với người tiêu dùng Việt Nam, bởi sự ngại ngùng, e dè trong tâm lý đối với sản phẩm này.

Xem thêm: Phân tích mô hình SWOT của Viettel Post

Người tiêu dùng mục tiêu của Durex 1
Các quảng cáo gây tranh cãi

4. Opportunities (Cơ hội) của Durex

Phân tích mô hình SWOT của Durex tiếp theo là Opportunities (Cơ hội) của Durex.

Nhu cầu bao cao su cao:

  • Nhu cầu khách hàng đối với sản phẩm bao cao su tăng lên đáng kể. Ước tính, trong giai đoạn 2011-2020, toàn thị trường Việt Nam cần khoảng 2,147 tỉ chiếc bao cao su. Tỉ lệ bỏ tiền ra bao su tăng cao 70-80%.
  • Tuy nhiên, những hiểu biết của khách hàng về sản phẩm, sự khác biệt giữa các nhãn hàng không nhiều. Do đó, quyết định mua dễ bị tác động bởi các nhóm tham khảo như: tư vấn viên, người bán, dược sĩ. Điều này đặt ra nhiệm vụ cho doanh nghiệp phải có chính sách tốt với các nhà phân phối, những tác động hợp lý tại điểm bán.

Thế hệ trẻ có nhận thức mới, tư tưởng mở hơn về các vấn đề tình dục:

  • Họ không ngại trải nghiệm những sản phẩm mới. Đây là đối tượng khách hàng mục tiêu chính mà các nhãn hàng bao cao su hướng đến, để tận dụng lợi thế số lượng và dễ dàng chinh phục hơn.
  • Thế hệ trẻ có ý thức cộng đồng ngày càng cao, thích chia sẻ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội; thích những ý tưởng sáng tạo, hài hước. Từ đây có thể thấy, các chương trình truyền thông, tiếp thị hướng tới các giá trị cộng đồng, những vấn đề xã hội nóng bỏng sẽ gây được thiện cảm, có mức độ hưởng ứng cao từ giới trẻ.
  • Internet phủ sóng rộng khắp, trở thành một phần thiết yếu của cuộc sống. Tỷ lệ sử dụng mạng xã hội cao – 58 triệu người Việt Nam có sử dụng ít nhất một mạng xã hội, với thời gian online trung bình khoảng 2 giờ/ngày. Truyền thông mạng xã hội, digital marketing sẽ có hiệu quả cao, tiếp cận được lượng lớn đối tượng khách hàng mục tiêu.

Xem thêm: Phân tích mô hình SWOT của Abbott

Chiến lược phân phối của Durex 1
Phân tích mô hình SWOT của Durex – Nhu cầu bao cao su cao

5. Threats (Thách thức) của Durex

Phân tích mô hình SWOT của Durex cuối cùng là Threats (Thách thức) của Durex.

Cạnh tranh lớn:

  • Tốc độ tăng trưởng thị trường ngày hàng cao. Quy mô thị trường ngày càng mở rộng (Mức chi tiêu của người tiêu dùng cho sản phẩm bao cao su tăng 70-80%). Tổng quan chung, Durex vẫn đang dẫn đầu thị trường với mức độ nhận diện thương hiệu cao – 62.1% (đứng thứ 2 sau OK), và mức độ thường xuyên sử dụng cao nhất -54.7%.
  • Durex vẫn đang chiếm lĩnh phân khúc bao cao su cao cấp, cạnh tranh với phân khúc bao cao su bình dân (OK), và một số sản phẩm không phân phối chính thức từ các thương hiệu nước ngoài như: Trojan, một số sản phẩm của Thái Lan.

Thuế nhập khẩu:

  • Thuế nhập khẩu Việt Nam đánh vào các sản phẩm làm bằng chất liệu cao su, tổng hợp, sợi nylon là 5%.
  • Durex là sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài, nằm trong nhóm sản phẩm này. Thuế nhập khẩu đã đẩy giá sản phẩm cao hơn với so với đối thủ cạnh tranh trực tiếp sản xuất trong nước.

Luật Quảng cáo Việt Nam:

  • Quy định cấm quảng cáo các sản phẩm nhạy cảm trong khung giờ 18h – 20h. Bao cao su Durex là một trong những sản phẩm nằm trong danh sách trên.
  • Vì vậy, nhãn hàng không thể sử dụng các kênh quảng cáo đại chúng để tiếp cận rộng rãi các đối tượng khách hàng mục tiêu.

Văn hóa người Việt:

  • Người Việt Nam coi những vấn đề liên quan đến giới tính, quan hệ tình dục là chuyện riêng tư, tế nhị và e ngại khi nhắc đến. Do đó, nhãn hàng khó dùng các quảng cáo trực tiếp, công khai về sản phẩm, và các vấn đề liên quan.
  • Giáo dục giới tính ở Việt Nam đã được chú trọng xong vẫn chưa thực sự có hiệu quả. Các vấn đề về sức khỏe sinh sản vẫn chưa được nhận thức đúng và đủ. Điều này là nguyên nhân dẫn đến ngại ngùng, tránh né, thiếu hiểu biết của người tiêu dùng về các sản phẩm liên quan đến tình dục.

Sản phẩm thay thế:

  • Trên thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm phòng tránh thai thay thế bao cao su. Các sản phẩm phòng tránh từ phía nam giới như vòng chống xuất tinh sớm, v.v. Các sản phẩm phòng tránh từ phía nữ giới như thuốc tránh thai, thuốc tránh thai khẩn cấp, vòng tránh thai, v.v.
  • Tuy nhiên, bao cao su vẫn là sản phẩm phổ biến nhất bởi tính chủ động, tiện lợi, an toàn (có thể phòng chống được các bệnh truyền nhiễm), không tác dụng phụ, ít gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng nhất. Vì vậy, nguy cơ thay thế đối với sản phẩm bao cao su tuy thấp nhưng áp lực cạnh tranh cao.

Xem thêm: Cách Durex, GM và Old Navy thúc đẩy các chiến dịch truyền tải ý nghĩa thương hiệu

Phân tích mô hình SWOT của Durex - Cạnh tranh lớn
Phân tích mô hình SWOT của Durex – Cạnh tranh lớn

Brade Mar

5/5 - (5 bình chọn)

Cong-viec-Marketing