Ma trận SWOT là một ma trận tạo lập chiến lược kinh doanh, trong đó phân tích 4 yếu tố chính, là viết tắt những chữ cái đầu tiên của các từ tiếng Anh: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Đây là một mô hình nổi tiếng trong phân tích kinh doanh của doanh nghiệp.

1. Ma trận SWOT là gì?
Ma trận SWOT là một ma trận tạo lập chiến lược kinh doanh, trong đó phân tích 4 yếu tố chính, là viết tắt những chữ cái đầu tiên của các từ tiếng Anh: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Đây là một mô hình nổi tiếng trong phân tích kinh doanh của doanh nghiệp.
Ma trận SWOT đóng vai trò là một trong 5 giai đoạn tạo thành chiến lược sản xuất kinh doanh của một doanh nghiệp, bao gồm:
- Xác lập tôn chỉ của doanh nghiệp
- Phân tích ma trận SWOT
- Xác định mục tiêu chiến lược
- Hình thành các mục tiêu và kế hoạch chiến lược
- Xác định cơ chế kiểm soát chiến lược
Vào những năm 1960 đến năm 1970, Viện Nghiên cứu Stanford, Menlo Park, California đã tiến hành một cuộc khảo sát tại hơn 500 công ty có doanh thu cao nhất do Tạp chí Fortune bình chọn, nhằm mục đích tìm ra nguyên nhân vì sao nhiều công ty thất bại trong việc thực hiện kế hoạch.
Nhóm nghiên cứu gồm các nhà kinh tế học Marion Dosher, Ts. Otis Benepe, Albert Humphrey, Robert F. Stewart và Birger Lie đã đưa ra “Mô hình phân tích ma trận SWOT” nhằm mục đích tìm hiểu quá trình lập kế hoạch của doanh nghiệp, tìm ra giải pháp giúp các nhà lãnh đạo đồng thuận và tiếp tục thực hiện việc hoạch định, thay đổi cung cách quản lý.
Công trình nghiên cứu này được thực hiện trong 9 năm, với hơn 5000 nhân viên làm việc cật lực để hoàn thành bản thu thập ý kiến gồm 250 nội dung thực hiện trên 1100 công ty, đơn vị. Kết thúc, nhóm nghiên cứu này đã tìm ra 7 vấn đề chính trong việc tổ chức, điều hành doanh nghiệp hiệu quả. Đã xác định ra “Chuỗi logic”, hạt nhân của hệ thống như sau:
- Values (Giá trị)
- Appraise (Đánh giá)
- Motivation (Động cơ)
- Search (Tìm kiếm)
- Select (Lựa chọn)
- Programme (Lập chương trình)
- Act (Hành động)
- Monitor and repeat steps 1, 2 and 3 (Giám sát và lặp lại các bước 1, 2 và 3)
Nhóm nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Standford cho rằng, nên bắt đầu bước thứ nhất bằng cách yêu cầu đánh giá ưu điểm và nhược điểm của doanh nghiệp. Lãnh đạo doanh nghiệp nên bắt đầu hệ thống này bằng cách tự đặt câu hỏi về những điều “tốt” và “xấu” cho hiện tại và tương lai.
Những điều “tốt” ở hiện tại là “Những điều hài lòng” (Satisfactory), và những điều “tốt” trong tương lai được gọi là “Cơ hội” (Opportunity); những điều “xấu” ở hiện tại là “Sai lầm” (Fault) và những điều “xấu” trong tương lai là “Nguy cơ” (Threat). Công việc này được gọi là phân tích SOFT. Năm 1964, nhóm nghiên cứu quyết định đổi chữ F thành chữ W và từ đó SOFT đã chính thức được đổi thành SWOT – ma trận SWOT.
Nội dung phân tích ma trận SWOT thường bao gồm 6 bước:
- Sản phẩm
- Quá trình
- Khách hàng
- Phân phối
- Tài chính
- Quản lý

2. Các yếu tố của Ma trận SWOT
2.1 Strengths
- Trình độ chuyên môn
- Các kỹ năng có liên quan, kinh nghiệm công tác
- Có nền tảng giáo dục tốt
- Có mối quan hệ rộng và vững chắc
- Có trách nhiệm, sự tận tâm và niềm đam mê công việc
- Có khả năng phản ứng nhạy bén nhanh đối với công việc
2.2 Weaknesses
- Những tính cách không phù hợp với công việc, những thói quen làm việc tiêu cực.
- Thiếu kinh nghiệm công tác hoặc kinh nghiệm không thích hợp.
- Thiếu sự đào tạo chính quy, bài bản.
- Hạn chế về các mối quan hệ.
- Thiếu sự định hướng hay chưa có mục tiêu rõ ràng.
- Kỹ năng nghề nghiệp chưa cao.
2.3 Opportunities
- Các xu hướng triển vọng.
- Nền kinh tế phát triển bùng nổ.
- Cơ hội nghề nghiệp mới rộng mở.
- Một dự án đầy hứa hẹn được giao phó.
- Học hỏi được những kỹ năng hay kinh nghiệm mới.
- Sự xuất hiện của công nghệ mới.
- Những chính sách mới được áp dụng.
2.4 Threats
- Sự cơ cấu và tổ chức lại ngành nghề.
- Những áp lực khi thị trường biến động.
- Một số kỹ năng trở nên lỗi thời.
- Bạn không sẵn sàng với phát triển của công nghệ.
- Sự cạnh tranh gay gắt, với công ty cũng như với cá nhân
- Cần nâng cao hiệu quả công ty
Xem thêm: Outbound Marketing là gì? Ví dụ về Outbound Marketing

3. Lợi ích của Ma trận SWOT
Miễn phí: Mang vai trò quan trọng nhưng ma trận SWOT lại không có chi phí liên quan, đó là ưu điểm lớn nhất của ma trận SWOT.
Kết quả quan trọng: Thực chất đằng sau việc phân tích ma trận SWOT là việc phân tích điểm yếu, điểm mạnh và những thách thức mà doanh nghiệp sẽ gặp phải. Một kết quả tốt đó là việc giảm thiểu tối ưu những điểm yếu, phát triển điểm mạnh để công ty có thể vượt qua những mối rủi ro đã xác định.
Ý tưởng mới: Môt lợi ích khác của ma trận SWOT là việc đưa ra những ý tưởng mới cho những doanh nghiệp. Nó không chỉ nâng cao nhận thức về những lợi thế (và bất lợi) tiềm ẩn, những mối đe dọa mà còn có thể giúp chúng ta phản ứng hiệu quả hơn trong tương lai.
Với ma trận SWOT sẽ giúp cho chúng ta cái nhìn sâu sắc nhất về tổ chức, doanh nghiệp cũng như việc cụ thể từng dự án. Do đó mà phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc đưa ra quyết định hoạch định chiến lược và cũng như thiết lập được kế hoạch. Ma trận SWOT này được áp dụng trong một số trường hợp như:
- Các buổi họp Brainstorming (động não) lên ý tưởng
- Giải quyết vấn đề (cơ cấu tổ chức, nguồn lực, năng suất lao động, văn hóa doanh nghiệp v.v.)
- Phát triển chiến lược (cạnh tranh; sản phẩm, công nghệ, thị trường mới v.v.)
- Lập kế hoạch
- Ra quyết định
- Đánh giá chất lượng sản phẩm
- Đánh giá đối thủ
- Kế hoạch phát triển bản thân
Xem thêm: Customer Journey là gì? Ví dụ Customer Journey Map Template

4. Cách xây dựng Ma trận SWOT
Cách xây dựng Ma trận SWOT thường trải qua 7 bước đơn giản như sau:
- Lập một bảng gồm bốn ô, tương ứng với bốn yếu tố của ma trận SWOT.
- Trong mỗi ô, nhìn nhận lại và viết ra các đánh giá dưới dạng gạch đầu dòng, càng rõ ràng càng tốt.
- Thẳng thắn và không bỏ sót trong quá trình thống kê. Bạn cũng nên quan tâm đến những quan điểm của mọi người.
- Biên tập lại, xóa bỏ những đặc điểm trùng lặp, gạch chân những đặc điểm riêng biệt, quan trọng.
- Phân tích ý nghĩa của chúng.
- Vạch rõ những hành động cần làm, như củng cố các kỹ năng quan trọng, loại bỏ các mặt còn hạn chế, khai thác các cơ hội, bảo vệ bản thân khỏi các nguy cơ, rủi ro.
- Định kỳ cập nhật ma trận SWOT, làm tăng thêm tính hoàn thiện và hiệu quả cho kế hoạch gây dựng sự nghiệp, chắc chắn tìm ra con đường dẫn đến thành công.
Xem thêm: Call to Action là gì? Cách sử dụng Call to Action hiệu quả
5. Ví dụ về ma trận SWOT
Haidilao (Hải Để Lao) là hệ thống chuỗi nhà hàng lẩu được thành lập vào năm 1994 tại thành phố Giản Dương, tỉnh Tứ Xuyên, phục vụ trực tiếp xuyên tỉnh lớn, tích hợp các đặc tính của lẩu từ khắp nơi trên thế giới. Người sáng lập là Trương Dũng sinh năm 1970. Haidilao đã mở 466 chi nhánh được quản lý trực tiếp trên toàn thế giới và tăng với tốc độ hàng năm từ 5 đến 7 cửa hàng.
Năm 2018, Haidilao đã giới thiệu robot chế biến món ăn và giao thức ăn tự động tại chi nhánh Trung Tuấn, Thành phố Thế giới, Bắc Kinh. Cánh tay robot cùng toàn bộ trung tâm và hệ thống điều khiển đã được Haidilao và Panasonic cùng phát triển. Trong tương lai, các hệ thống thông minh sẽ dần được thúc đẩy, tăng cường vệ sinh an toàn thực phẩm.
Bạn đã biết tổng quan về Haidilao. Sau đây, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích mô hình SWOT của Haidilao.
Strengths (Điểm mạnh) của Haidilao:
- Chất lượng sản phẩm
- Hoạt động phân phối có chọn lọc
- Chất lượng dịch vụ nổi bật
- Trải nghiệm khách hàng vượt trội
- Ứng dụng công nghệ hiện đại
Weaknesses (Điểm yếu) của Haidilao:
- Vấn đề an toàn thực phẩm
- Thực phẩm riêng
- Vụ việc phát hình video nhạy cảm
Opportunities (Cơ hội) của Haidilao:
- Thị trường F&B tiềm năng
- Xu hướng hướng đến giới trẻ
- Nhu cầu ăn uống lành mạnh
- Xu hướng thanh toán điện tử
Threats (Thách thức) của Haidilao:
- Sự khó tính của khách hàng khi sử dụng dịch vụ
- “Nhiễu sóng” từ các hoạt động thương mại điện tử
Xem chi tiết: Phân tích mô hình SWOT của Haidilao

Brade Mar