Đối tượng khách hàng mục tiêu của Vietnam Airlines là Nam và Nữ, tuổi từ 35 – 45, sống ở thành thị, tập trung ở các thành phố lớn, đặc biệt là các thành phố du lịch, thu nhập nhóm A, thường xuyên đi công tác xa hoặc đi du lịch, nghỉ dưỡng.
1. Giới thiệu về Vietnam Airlines
Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam (Vietnam Airlines) là hãng hàng không quốc gia của Việt Nam và là thành phần nòng cốt của Tổng công ty Hàng không Việt Nam, tại thời điểm ngày 01/07/2016, tỷ lệ vốn nhà nước tại Vietnam Airlines là 86,19%, All Nippon Airways nắm giữ 8,77%.
Hãng nằm dưới sự quản lý của một Hội đồng Quản trị có từ 5 đến 9 người với nhiệm kỳ 5 năm, có các đường bay đến khu vực Đông Nam Á, Đông Á, châu u, châu Đại Dương và châu Mỹ hiện đang khai thác hơn 50 đường bay thường lệ với tổng cộng hơn 360 chuyến bay mỗi ngày. Trụ sở chính của hãng được đặt tại Sân bay quốc tế Nội Bài.
Vietnam Airlines là cổ đông lớn nhất với tỷ lệ nắm giữ cổ phần 98% trong Pacific Airlines. Hãng nắm 49% trong Cambodia Angkor Air, hãng hàng không quốc gia Campuchia, và 100% trong VASCO, một hãng bay nhỏ chuyên bay ở khu vực Nam Bộ. Hãng được đánh giá 4 sao, theo tiêu chuẩn của Skytrax. Ngày 10 tháng 6 năm 2010, hãng chính thức gia nhập liên minh SkyTeam, trở thành hãng hàng không đầu tiên của Đông Nam Á gia nhập liên minh này.
Năm 2015, Vietnam Airlines đã chiếm 80% thị phần khách quốc tế đi và đến Việt Nam, chiếm 70% thị phần khách nội địa (bao gồm thị phần 15% hành khách nội địa và 5% hành khách quốc tế đi và đến Việt Nam của Pacific Airlines).
2. Khách hàng mục tiêu của Vietnam Airlines
Đối tượng khách hàng mục tiêu của Vietnam Airlines là Nam và Nữ, tuổi từ 35 – 45, sống ở thành thị, tập trung ở các thành phố lớn, đặc biệt là các thành phố du lịch, thu nhập nhóm A, thường xuyên đi công tác xa hoặc đi du lịch, nghỉ dưỡng.
Chân dung đối tượng khách hàng mục tiêu của Vietnam Airlines có thể mô tả như sau:
Nhân khẩu học:
- Giới tính: bao gồm cả Nam và Nữ.
- Vị trí địa lý: sống ở thành thị, tập trung ở các thành phố lớn, đặc biệt là các thành phố du lịch.
- Tuổi: tập trung ở nhóm Trung niên (35 – 45 tuổi).
- Thu nhập: nhóm thu nhập Nhóm A Class (15 – 150 triệu VND trở lên).
- Vòng đời gia đình (Family Life Cycle): ở nhóm Trung niên (Middle-aged).
- Học vấn: có học vấn Đại học hoặc Sau ĐH (Post-graduate).
Thái độ: quan tâm tới du lịch và kinh doanh.
Hành vi sống: thường xuyên đi công tác xa hoặc đi du lịch, nghỉ dưỡng.
Hành vi mua sắm:
- Nơi mua sắm: mua dịch vụ thông qua các kênh trực tuyến.
- Dịp mua sắm: thường sử dụng dịch vụ vào các Dịp đặc biệt (Tết, Lễ, Công tác,v.v.).
- Mục đích mua sắm: nhóm người mua Problem Solving (Mua hàng để giải quyết vấn đề)
Hành vi sử dụng: thường sử dụng dịch vụ 1-2 lần/ tháng.
Tâm Lý: thuộc nhóm người có tính cách Tập trung, có năng lực, kiểm soát.
Brade Mar