Phân tích Chiến lược Marketing của Nintendo (4Ps)

Phân tích Chiến lược Marketing của Nintendo, cụ thể là chiến lược Marketing Mix của Nintendo liên quan đến 4Ps (Sản phẩm, Giá cả, Phân phối và Chiêu thị).

Nintendo, ông lớn trong ngành công nghiệp game, thành công nhờ chiến lược 4Ps độc đáo:

  • Product: Sản phẩm sáng tạo, tập trung vào trải nghiệm gia đình, từ máy chơi game (Switch) đến các tựa game kinh điển (Mario, Zelda).
  • Price: Giá cả cạnh tranh, hướng đến phân khúc gia đình và game thủ casual.
  • Place: Phân phối rộng rãi qua các cửa hàng bán lẻ, online và eShop.
  • Promotion: Tập trung vào quảng cáo sáng tạo, sự kiện game và hợp tác với các thương hiệu nổi tiếng.

Nintendo tạo ra trải nghiệm chơi game độc đáo, khác biệt, thu hút mọi lứa tuổi.

Chiến lược Marketing của Nintendo 1
Chiến lược Marketing của Nintendo

1. Tổng quan về Nintendo

Nintendo Co., Ltd. là một công ty trò chơi điện tử đa quốc gia của Nhật Bản có trụ sở tại Kyoto, Nhật Bản. Công ty chuyên phát triển trò chơi điện tử và máy chơi game.

Nintendo được thành lập vào năm 1889 với tên Nintendo Karuta bởi Fusajiro Yamauchi. Sau khi kinh doanh mạo hiểm vào các ngành kinh doanh khác nhau trong những năm 1960 và trở thành một công ty đại chúng, Nintendo đã phân phối máy chơi game đầu tiên của mình, Color TV-Game vào năm 1977. Nó đã đạt được sự công nhận quốc tế với việc phát hành Donkey Kong vào năm 1981 và Nintendo Entertainment System cùng Super Mario Bros vào năm 1985.

Trụ sở của Nintendo
Trụ sở của Nintendo

Kể từ đó, Nintendo đã sản xuất một số máy chơi game thành công nhất trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử, chẳng hạn như Game Boy, Super Nintendo Entertainment System, Nintendo DS, Wii và Switch.

Công ty đã tạo ra nhiều thương hiệu lớn, bao gồm Mario, Donkey Kong, The Legend of Zelda, Pokémon, Kirby, Metroid, Fire Emblem, Animal Crossing, Splatoon, Star Fox, Xenoblade Chronicles và Super Smash Bros. Linh vật của Nintendo là Mario, được quốc tế công nhận rộng rãi.

Xem chi tiết: Tìm hiểu về Nintendo

Mario, linh vật của Nintendo
Mario, linh vật của Nintendo

2. Chiến lược sản phẩm của Nintendo

Trọng tâm của Nintendo là nghiên cứu, phát triển, sản xuất và phân phối các sản phẩm giải trí – chủ yếu là phần mềm trò chơi điện tử, phần cứng và trò chơi thẻ. Các thị trường chính của nó là Nhật Bản, Mỹ và Châu Âu.

  • Đồ chơi và thẻ
  • Bảng điều khiển trò chơi điện tử: Kể từ khi ra mắt Color TV-Game vào năm 1977, Nintendo đã sản xuất và phân phối các máy chơi game gia đình, cầm tay, chuyên dụng. Mỗi bộ điều khiển có nhiều phụ kiện, chẳng hạn như NES Zapper, Game Boy Camera, Super NES Mouse, Rumble Pak, Wii MotionPlus, Wii U Pro Controller và Switch Pro Controller.
  • Trò chơi điện tử: Trò chơi điện tử đầu tiên của Nintendo là trò chơi arcade. EVR Race (1975) là trò chơi cơ điện đầu tiên của công ty, và Donkey Kong (1981) là trò chơi nền tảng đầu tiên trong lịch sử. Kể từ đó, cả Nintendo và các công ty phát triển khác đã sản xuất và phân phối một danh mục rộng lớn các trò chơi video cho các máy chơi game của Nintendo. Các trò chơi của Nintendo được bán ở cả định dạng phương tiện truyền thông có thể tháo rời như đĩa quang và các định dạng trực tuyến được phân phối thông qua các dịch vụ như Nintendo eShop và Nintendo Network.
Nintendo nổi tiếng với các sản phẩm máy chơi game
Nintendo nổi tiếng với các sản phẩm máy chơi game

Với hơn 25 triệu máy được bán ra vào năm 2021, Nintendo Switch đã trở thành máy điện tử cầm tay bán chạy nhất toàn cầu, bỏ xa nhiều cái tên khác có mặt tại thị trường cùng thời điểm như Sony PlayStation 5 (12,6 triệu máy), Xbox Series X/S (8,7 triệu máy).

Và đây không phải lần đầu Nintendo có doanh thu những năm đầu ra mắt sản phẩm ấn tượng. Trước đó, thành công tương tự đã xuất hiện ở nhiều dòng máy của hãng như Nintendo DS (2004), Wii (2006) hay “đại gia đình” GameBoy từ tận những năm 1989. Ở môi trường kinh doanh nhiều rủi ro như ngành công nghiệp thiết bị và trò chơi điện tử, thắng lợi kinh doanh kéo dài như Nintendo là điều hiếm có.

Nguyên nhân là vì chi phí R&D cho một sản phẩm mới thuộc lĩnh vực này khá lớn và các sản phẩm đó cũng có thể là “át chủ bài” kinh doanh trong nhiều năm. Nếu sản phẩm trọng tâm có doanh thu thấp sẽ dễ dẫn đến viễn cảnh phát triển kém lạc quan cho doanh nghiệp trong khoảng thời gian dài.

Do đó, việc các tên tuổi sản xuất nổi lên rồi lại lãng quên, thậm chí cả một mảng kinh doanh bị “bỏ rơi” ở một số công ty lớn (như trường hợp mảng thiết bị game của của Sega) là điều dễ thấy trong tiến trình lịch sử của ngành công nghiệp thiết bị và trò chơi điện tử. Nói cách khác, khả năng sống thọ của Nintendo khẳng định chiến lược kinh doanh và Chiến lược Marketing của Nintendo mang tính đặc thù có hiệu quả.

Nintendo gợi về cảm xúc hoài niệm, xây dựng một đế chế độc quyền lưu giữ tuổi thơ của nhiều game thủ hay đơn giản, là sự trung thành với triết lý phát triển sản phẩm (R&D) “suy nghĩ xoay quanh công nghệ thấp/ giá cạnh thanh”.

Chiến lược sản phẩm của Nintendo 1
Chiến lược sản phẩm của Nintendo

3. Chiến lược giá của Nintendo

Nintendo có chiến lược định giá để giữ các mức giá khác nhau của một sản phẩm cụ thể trong suốt vòng đời sản phẩm. Giai đoạn ra mắt, vì sở hữu một công nghệ mới, trải nghiệm người dùng mới có phạm vi giá cao. Điều này giúp họ kiếm được lợi nhuận lớn nếu sản phẩm thành công. Sau đó, khi sản phẩm đã được tiêu thụ tốt trên thị trường, giá được xác định mang tính cạnh tranh để đối đầu với các đối thủ cạnh tranh.

Một số đối thủ cạnh tranh lớn của NintendoXbox, PlayStation. Khi chu kỳ sản phẩm đi vào giai đoạn suy thoái, giá thường mang tính khuyến mại, giảm giá; các lợi ích bổ sung được cung cấp để đẩy sản phẩm khi nó đạt đến điểm tối ưu. Giá trung bình của các sản phẩm Nintendo dao động từ 1600 – 2000 USD. Doanh thu hàng năm của Nintendo là hơn 15 tỷ USD trên toàn thế giới.

Chiến lược giá của Nintendo 1
Chiến lược giá của Nintendo

4. Chiến lược phân phối của Nintendo

Nintendo có một mạng lưới phân phối rộng khắp trên toàn cầu. Họ phải duy trì cả mạng lưới phân phối vật lý cũng như mạng lưới phân phối trực tuyến. Phân phối vật lý được cung cấp trong các chuỗi cửa hàng trò chơi hoặc cửa hàng bán lẻ khác nhau như Walmart, Game Planet. Phân phối trực tuyến liên quan đến việc cung cấp phần mềm để người dùng tải xuống, cung cấp cho họ các bản cập nhật, trang web bán hàng bao gồm eshop, amazon.com, Best Buy.

Từ nhiều năm nay, Nintendo đã không còn là một gã khổng lồ đóng vai trò thống trị trong thế giới game. Tất cả là do thất bại thảm hại của Wii U, hệ máy nối tiếp “siêu thành công” Wii: trong suốt 4 năm kể từ ngày ra mắt, Wii U chỉ bán ra được 13,3 triệu máy, tức chỉ bằng 1/3 số PS4 bán ra tính tới thời điểm tháng 3/2016.

Trên lĩnh vực máy chơi game cầm tay, Nintendo đạt được thành tích khá khẩm hơn với tổng doanh số 3DS chạm mốc 59,8 triệu máy. Thế nhưng, ngay cả con số ấn tượng này cũng chẳng “nhằm nhò” gì so với con số 154,9 triệu máy mà mẫu DS đã đạt được. Thực tế, DS là sản phẩm phần cứng thành công nhất của Nintendo trong toàn bộ lịch sử và Wii cũng đã từng đè bẹp cả Xbox 360 lẫn PlayStation 3.

Nguyên nhân nào dẫn tới thất bại của Wii U3DS? Trong khi cả hai hệ máy này đều được đón nhận một số tựa game chất lượng cao từ chính Nintendo, sự ủng hộ từ các nhà phát triển/ phát hành độc lập đối với Wii U3DS là không nhiều. Điều này tạo ra một vấn đề vô cùng nan giải cho Nintendo: cả Wii U và 3DS đều không đủ game để thuyết phục game thủ bỏ tiền sở hữu.

Do Nintendo chỉ có thể phát hành được 1 hoặc 2 tựa game “đỉnh” mỗi năm, cựu vương của ngành sản xuất máy chơi game buộc phải nhờ tới các nhà phát triển bên thứ 3 để tạo ra một lượng game đủ nhiều để thỏa mãn các game thủ đã bỏ tiền ra mua Wii U cũng như để thu hút khách hàng mới.

Ngược lại, do doanh số của Wii U3DS quá thấp, các nhà phát triển/ phát hành game không có nhiều động lực để ưu ái cho nền tảng của Nintendo. Không có game mới, người tiêu dùng lại càng ghẻ lạnh. Đây chính là vòng tròn luẩn quẩn không lối thoát đã từng giết chết 2 hệ điều hành BB10 của BlackBerryWindows Phone của Microsoft.

Cùng lúc, trên thị trường game, cả SonyMicrosoft đều hưởng lợi từ khó khăn của Nintendo. Cả PlayStation 4Xbox One đều trở thành bến đỗ của các tựa game đình đám đến từ các nhà phát hành game đình đám như Activision, EA và Rockstar.

Chiến lược phân phối của Nintendo 1
Chiến lược phân phối của Nintendo

5. Chiến lược chiêu thị của Nintendo

Chiến lược Marketing của Nintendo – Chiến lược chiêu thị của Nintendo.

Nintendo của Mỹ đã tham gia vào một số chiến dịch Marketing để định vị thương hiệu của mình. Một trong những Slogan sớm nhất và lâu dài nhất của nó là “Now you’re playing with power!”, được sử dụng lần đầu để quảng bá Nintendo Entertainment System. Công ty đã sửa đổi Slogan để trở thành “SUPER power” cho Super Nintendo Entertainment System, và “PORTABLE power” cho Game Boy.

Trong kỷ nguyên Nintendo 64, Slogan là “Get N or get out”. Công ty đã quảng bá thiết bị cầm tay Nintendo DS của mình với Tagline “Touching is Good”. Đối với Wii, họ đã sử dụng Slogan “Wii would like to play” để quảng bá bảng điều khiển với những người đã thử các trò chơi bao gồm Super Mario Galaxy và Super Paper Mario.

Trong thời kỳ đỉnh cao thành công của Nintendo trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử vào những năm 1990, tên của nó được sử dụng phổ biến để chỉ bất kỳ máy chơi game video nào, bất kể nhà sản xuất. Để ngăn chặn thương hiệu của mình trở nên chung chung, Nintendo đã dùng thuật ngữ “game console”, và thành công trong việc bảo tồn thương hiệu của mình.

'Wii would like to play' cho sản phẩm Wii
‘Wii would like to play’ cho sản phẩm Wii

Được sử dụng từ những năm 1960, Logo dễ nhận biết nhất của Nintendo là hình dạng đường đua, đặc biệt là wordmark màu đỏ thường được hiển thị trên nền trắng, chủ yếu được sử dụng ở các thị trường phương Tây từ năm 1985 đến năm 2006.

Tại Nhật Bản, một phiên bản đơn sắc thiếu nền màu là trên Famicom, Super Famicom, Nintendo 64, GameCube của Nintendo. Kể từ năm 2006, cùng với sự ra mắt của Wii, Nintendo đã thay đổi Logo của mình thành một biến thể màu xám thiếu nền màu. Logo chính thức của Nintendo vẫn là biến thể này.

Đối với các sản phẩm tiêu dùng và Marketing, một biến thể màu trắng trên nền đỏ đã được sử dụng từ năm 2015 và đã được sử dụng kể từ khi ra mắt Nintendo Switch vào năm 2017.

Nostalgia Marketing’ là chiến lược đánh vào cảm xúc hoài niệm, ký ức đẹp của người tiêu dùng và được xây dựng dựa trên các nghiên cứu về ‘autobiographical memory’ (tạm dịch: Trí nhớ bản thân dạng tự truyện).

Theo đó, các hoạt động Marketing này giúp đối tượng tác động có thể tái trải nghiệm cảm xúc – thường là tích cực, ở những phần ký ức nhất định (như kiểu xem lại từng tập phim). Khi đối tượng hồi tưởng, họ cũng sẽ kéo dài những cảm giác nồng nhiệt đó đến thương hiệu và từ đó thúc đẩy việc mua hàng.

Ngoài ra, Nostalgia Marketing còn giúp Nintendo thúc đẩy doanh số mua hàng từ millennials (thế hệ sinh ra từ 1980 đến những năm đầu thập niên 2000) – một trong những nhóm khách hàng trọng tâm của hãng và thị trường máy game ngày nay nói chung.

Nhiều chuyên gia Marketing nhận định đây là thế hệ có sự cảm nhận sâu sắc về thời thơ ấu, ít lệ thuộc vào công nghệ. Đồng thời, millennials cũng trưởng thành và nhận ra sự thay đổi nhanh chóng của xã hội, khoa học kỹ thuật. Sự biến chuyển nhanh chóng này khiến millennials cảm thấy rất nhớ về thời thơ ấu yên bình đã qua.

Như vậy là bạn đã nắm được những thông tin chính về chiến lược chiêu thị của Nintendo trong các Chiến lược Marketing của Nintendo.

Chiến lược chiêu thị của Nintendo 1
Chiến lược chiêu thị của Nintendo

Brade Mar hy vọng bạn đã nắm được những thông tin quan trọng về phân tích Chiến lược Marketing của Nintendo, cụ thể là Chiến lược Marketing Mix của Nintendo.

Xem thêm: Chiến lược Marketing của Toshiba

Brade Mar (Tổng hợp)

5/5 - (3 bình chọn)

Cong-viec-Marketing