Social Media hay mạng xã hội, là một nền tảng Digital Marketing có thể coi là phổ biến nhất hiện nay. Social Media đã tạo ra một kỷ nguyên kết nối qua Internet, tương tác ảo và trải nghiệm ảo cùng nhau. Khai thác hiệu quả kênh Social sẽ giúp doanh nghiệp tương tác dễ dàng hơn với người tiêu dùng, đặc biệt là những người tiêu dùng trẻ tuổi.
Mục lục
“Social media” is an umbrella term for a broad range of internet-based tools that allow content to be communicated & created by people using highly-accessible and scalable-publishing technologies” (Unilever Marketing Academy). Tạm dịch: Mạng xã hội là một thuật ngữ bao gồm một loạt các công cụ hoạt động trên Internet, cho phép mọi người giao tiếp và tạo nội dung bằng cách sử dụng công nghệ, có khả năng tiếp cận cao và có thể mở rộng”.
Social được coi là nhà riêng của mọi người trên Internet. Social không đóng vai trò QUẢNG CÁO thuần túy, Social là ngôi nhà riêng, nếu Brand muốn vào ngôi nhà ấy cần phải trò chuyện, giao tiếp với chủ nhà. Mục tiêu của Social là tạo ra những cuộc thảo luận thú vị và mới mẻ để tương tác với người dùng.
Listening (Lắng nghe và phản hồi):
- Khảo sát “thị trường Internet”: Kiểm tra Website, diễn đàn, tin tức, đối thủ, Hot Bloggers, v.v
- Sử dụng Social Media Listening Tools (Công cụ lắng nghe NTD trên Social): Younet SocialHeat, Buzzmetrics, Sprout Social, Heart Beat, Buddy Media, Radian6, v.v
- Track real-time conversation (Biết được những phản ứng của NTD): Khuyến khích phản ứng tích cực, Đánh tan phản ứng tiêu cực
- Phân tích: Vì sao họ quan tâm? Vì sao họ nói về thương hiệu?
- Các công cụ Listening sẽ giúp người quản trị Marketing biết được: Buzz Volume by Brands (Lượng thảo luận về Brand); Buzz Volume by Channels (Cảm xúc thảo luận của NTD); Buzz Volume by Time (Hiệu quả truyền thông của Brand trên Media)
Content (Tạo nội dung):
- Phù hợp với NTD và thương hiệu: Chỉ nằm trong phạm vi nội dung, tính cách phù hợp với Brand và NTD mục tiêu
- Phù hợp với bản chất của Platforms
- Phù hợp với bối cảnh xã hội nơi NTD sống, mang tính thời sự
- Khơi gợi cảm xúc
Publishing (Chọn kênh đăng tải):
- Platforms tới nơi khán giả mục tiêu sử dụng: Tìm từ các báo cáo của MindShare, GroupM, WeAreSocial hoặc phân tích Social Listening.
- Chọn 1-2 Platforms chủ đạo để Publish
- Platforms để Publish lưu ý cần có lượng tương tác nhất định
- Considerations: Timely (Thời điểm đăng tải theo thói quen NTD); Frequently (Đăng đều đặn, thường xuyên); Mood-aware Posts (Đăng tải phù hợp với tâm trạng thời điểm); Never Spam (Không được Spam bài, quảng cáo thuần túy)
- Công cụ quản lý Social miễn phí: Buffer
Responding (Khuyến khích và điều hướng):
- Fast (Nhanh)
- To-the-point (Đi trực tiếp vào vấn đề, không vòng vo)
- Control Conversations (Kiểm soát các cuộc thảo luận)
- Call-to-action (Kêu gọi hành động)
- Trước khi làm Social, Clients và Agency thường thống nhất với nhau một bản hướng dẫn cụ thể (Responding Guidelines) về việc phải tương tác thế nào, trả lời ra sao, ai trả lời, v.v
Chiến dịch này đã giành 7 giải Cannes Lions năm 2013
Oreo muốn mừng sinh nhật lần thứ 100 của mình bằng 1 Campaign trẻ hóa hình ảnh của thương hiệu với chiến lược đưa văn hóa trẻ qua con mắt của Orea. Họ muốn làm Digital và cụ thể là Media.
Oreo muốn NTD thưởng thức bánh như tận hưởng niềm vui chứ không phải đơn giản chỉ ăn bánh lúc đọc sách hay rảnh rỗi. Oreo gọi chiến dịch này là “Daily Twist”, thực hiện dựa vào thời gian thực với câu chuyện là 100 ngày là 100 Twists.
Họ xây dựng 1 trạm được gọi là Social Media Campaign Center. Ở đó, họ sẽ theo dõi tất cả những gì đang diễn ra ở Mỹ trong vòng 100 ngày, những gì đang nóng, nổi bật. Và trong vòng 1 ngày sau sự kiện đó, họ sẽ làm 1 post có hình Oreo trong đó một cách đầy thú vị, bất ngờ và khiến NTD phải thích thú.
Vào ngày cuối cùng, Oreo đã tạo ra 1 bình chọn để NTD quyết định nội dung cho ngày đó. Sau 100 ngày, Oreo đã trở thành biểu tượng trẻ trung, từ hình ảnh già nua cũ kỹ trước đây.