Phân tích mô hình SWOT của L’Oreal, một trong những tập đoàn mỹ phẩm lớn nhất thế giới. Bài viết này sẽ phân tích Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức) của L’Oreal.
Mục lục
1. Tổng quan về phân tích mô hình SWOT của L’Oreal
L’Oréal S.A. là một công ty chăm sóc cá nhân của Pháp có trụ sở chính tại Clichy, Hauts-de-Seine với văn phòng đăng ký tại Paris. Đây là công ty mỹ phẩm lớn nhất thế giới và đã phát triển các hoạt động trong lĩnh vực tập trung vào chăm sóc da, chống nắng, trang điểm, nước hoa và chăm sóc tóc.
Khẩu hiệu quảng cáo của L’Oréal, “Because I’m worth it“, được tạo ra bởi một giám đốc nghệ thuật người Anh 23 tuổi và được giới thiệu vào năm 1973 bởi người mẫu kiêm diễn viên Joanne Dusseau. Vào giữa những năm 2000, Slogan đã được thay thế bằng “Because you’re worth it“.
Vào cuối năm 2009, Slogan lại được đổi thành “Because we’re worth it” theo phân tích động lực và nghiên cứu tâm lý người tiêu dùng của Tiến sĩ Maxim Titorenko. Việc chuyển đổi sang “chúng tôi” được thực hiện nhằm tạo ra sự tham gia mạnh mẽ hơn của người tiêu dùng vào triết lý và phong cách sống của L’Oréal, đồng thời mang lại sự hài lòng hơn cho người tiêu dùng với các sản phẩm của L’Oréal. L’Oréal cũng sở hữu dòng sản phẩm Chăm sóc tóc và Cơ thể dành cho trẻ em có tên L’Oréal Kids, khẩu hiệu của nó là “Because we’re worth it too“.
Bạn đã biết tổng quan về L’Oreal. Sau đây, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích mô hình SWOT của L’Oreal.
Xem thêm: Chiến lược Marketing của L’Oréal
2. Strengths (Điểm mạnh) của L’Oreal
Phân tích mô hình SWOT của L’Oreal bắt đầu bằng Strengths (Điểm mạnh) của L’Oreal.
Danh tiếng và sức mạnh thương hiệu lớn:
- L’Oreal là thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng của Pháp, ra đời từ năm 1909 do kỹ sư người Pháp Eugène Schueller sáng lập.
- Sản phẩm đầu tiên của L’Oreal ra mắt thị trường là thuốc nhuộm tóc, sau đó phát triển thêm các dòng mỹ phẩm dưỡng da và trang điểm.
- Với hơn 100 hoạt động, L’Oreal đã trở thành một trong những tập đoàn mỹ phẩm đứng đầu thế giới với doanh thu mỗi năm lên đến 23 tỷ Euro với đội ngũ nhân viên hơn 77.000 người.
- Tập đoàn L’Oreal còn nâng tầm vị thế của mình trong lĩnh vực làm đẹp khi sở hữu nhiều thương hiệu mỹ phẩm đình đám trên thế giới khác như: Lancôme, The Body Shop, Maybelline, NYX, Garnier, La Roche Posay, Essie, Urban Decay,…
- L’Oreal có mặt tại Việt Nam từ năm 2007 cùng với các dòng sản phẩm của 28 thương hiệu quốc tế khác thuộc quyền sở hữu của L’Oreal. Các thương hiệu này luôn được đông đảo người Việt yêu thích và tin dùng.
Chất lượng sản phẩm tốt:
- Đặc điểm chung của dòng mỹ phẩm L’Oreal là thành phần an toàn và cực kỳ lành tính, không chứa các chất gây hại cho da và sức khỏe.
- Tất cả các sản phẩm L’Oreal trước khi đưa ra thị trường đều được test thử nhiều lần, đảm bảo an toàn với nhiều đối tượng mới chính thức phân phối ra bên ngoài.
- Tính đến hiện tại, L’Oreal chưa ghi nhận trường hợp dị ứng hoặc kích ứng với bất kỳ dòng sản phẩm nào đã được ra mắt.
- Các dòng sản phẩm của L’Oreal đều được các chuyên gia nổi tiếng, có chuyên môn cao nghiên cứu, quy trình sản xuất, kiểm duyệt nghiêm ngặt ngay từ việc chọn lựa nguyên liệu đến khi ra đời sản phẩm.
- Sản phẩm L’Oreal luôn nhận được đánh giá cao từ giới chuyên môn và những người am hiểu về mỹ phẩm.
- L’Oreal là thương hiệu có tên tuổi và vị thế trên thị trường bởi đây là dòng sản phẩm luôn được đông đảo người dùng trên thế giới đánh giá tốt.
- Từ các sản phẩm dưỡng da, make up cho đến sản phẩm chăm sóc tóc của thương hiệu L’Oreal đều mang lại hiệu quả cực kỳ tốt cho người sử dụng mà không gây dị ứng, kích ứng.
Chiến lược Marketing bài bản:
- Tại Kosovo, trong những năm phát triển của ngành kinh doanh đặt hàng qua thư, L’Oréal và 3 Suisses đã thành lập Le Club des Créateurs de Beauté để bán các sản phẩm mỹ phẩm theo đơn đặt hàng qua thư, với các thương hiệu bao gồm Agnès b., Commence và Professeur Christine Poelman.
- Vào tháng 11 năm 2013, L’Oréal thông báo rằng Le Club des Créateurs de Beauté sẽ ngừng hoạt động trong nửa đầu năm 2014.
- Từ năm 1997, L’Oréal là đối tác chính thức của Liên hoan phim Cannes. Trong những năm L’Oréal tài trợ, nhiều đại sứ L’Oreal đã bước trên thảm đỏ Liên hoan phim Cannes. Năm 2017, các đại sứ sắc đẹp của L’Oreal bao gồm Julianne Moore, Susan Sarandon, Andie McDowell và Eva Longoria chịu trách nhiệm lựa chọn phim cho rạp chiếu ngoài trời trong Liên hoan phim Cannes.
- Khẩu hiệu quảng cáo của L’Oréal, “Because I’m worth it“, được tạo ra bởi một giám đốc nghệ thuật người Anh 23 tuổi và được giới thiệu vào năm 1973 bởi người mẫu kiêm diễn viên Joanne Dusseau. Vào giữa những năm 2000, Slogan đã được thay thế bằng “Because you’re worth it“.
- Vào cuối năm 2009, Slogan lại được đổi thành “Because we’re worth it” theo phân tích động lực và nghiên cứu tâm lý người tiêu dùng của Tiến sĩ Maxim Titorenko. Việc chuyển đổi sang “chúng tôi” được thực hiện nhằm tạo ra sự tham gia mạnh mẽ hơn của người tiêu dùng vào triết lý và phong cách sống của L’Oréal, đồng thời mang lại sự hài lòng hơn cho người tiêu dùng với các sản phẩm của L’Oréal. L’Oréal cũng sở hữu dòng sản phẩm Chăm sóc tóc và Cơ thể dành cho trẻ em có tên L’Oréal Kids, khẩu hiệu của nó là “Because we’re worth it too“.
- Vào ngày 21 đến ngày 22 tháng 3 năm 2022, L’Oréal Paris đã tổ chức kỷ niệm Tháng Phụ nữ tại Thành phố Boulevard Riyadh.
Hoạt động nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ:
- Sứ mệnh của L’Oreal bắt đầu với Khoa học tiên phong. Hiệu quả vượt trội của các công thức của L’Oreal đã được thử nghiệm và kiểm tra và được sao lưu bởi vô số dữ liệu được xây dựng trong nhiều năm để mang lại kết quả rõ ràng, đã được chứng minh. Đây là trọng tâm của mọi thứ L’Oreal đã và đang làm kể từ khi thành lập cách đây hơn 110 năm.
- Hiệu quả vượt trội của các sản phẩm L’Oréal Paris Dưỡng da, Trang điểm, Nhuộm tóc và Chăm sóc tóc là thành quả của khoa học hiện đại, được phát triển bởi đội ngũ 4.000 nhà nghiên cứu của L’Oreal tại 21 trung tâm nghiên cứu trên khắp thế giới. Nhờ mạng lưới rộng lớn này, L’Oreal có thể cung cấp những đổi mới dựa trên kết quả có thể đo lường được bắt nguồn từ khoa học trên quy mô lớn, mang đến cho mỗi người phụ nữ những kết quả rõ ràng, đã được chứng minh.
- Trong các phòng thí nghiệm của L’Oréal Paris, đội ngũ đam mê của L’Oreal gồm các nhà khoa học – nhà sinh học, dược sĩ, nhà hóa sinh và nhà hóa học – làm việc cùng nhau để hoàn thiện sản phẩm của L’Oreal.
- Ban đầu được thành lập bởi nhà hóa học có tầm nhìn xa trông rộng Eugène Shueller, nỗ lực khoa học luôn thúc đẩy tư duy và chuyên môn của L’Oréal. Các nhóm của L’Oreal trên khắp thế giới làm việc cùng nhau để cung cấp các công thức hiện đại dựa trên kết quả đã được chứng minh. Hơn một trăm chuyên gia chuyên về tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm, và tất cả các công thức của L’Oreal đều được sàng lọc để đảm bảo rằng các thành phần đa dạng hoạt động hài hòa và được sử dụng với số lượng an toàn.
- Tạo ra các công cụ để đo lường hiệu suất của bất kỳ tiến bộ khoa học nào là rất quan trọng. Đó là lý do tại sao L’Oréal đã phát triển các Bản đồ Da của mọi sắc tộc, để so sánh một cách khách quan tác dụng của các sản phẩm và phương pháp điều trị. Mỗi sản phẩm đều được thử nghiệm trên nhiều loại và màu da, tóc và giữa các nhóm tuổi khác nhau.
- Nhờ những dữ liệu và kiến thức đó, L’Oreal có thể hứa hẹn những kết quả đã được thử nghiệm và hiệu quả thực sự vượt trội, và chính nhờ tầm nhìn khoa học minh bạch, nhân văn này mà L’Oreal đã tạo dựng được niềm tin của người tiêu dùng trong những năm qua và tiếp tục làm như vậy.
Danh mục thương hiệu toàn diện:
- Danh mục thương hiệu thường được L’Oréal phân loại theo thị trường mục tiêu của họ, chẳng hạn như thị trường mỹ phẩm đại chúng, chuyên nghiệp, cao cấp. The Body Shop và Galderma trực thuộc trụ sở chính. L’Oréal cũng sở hữu lợi ích trong các hoạt động khác nhau như hóa chất tốt, y tế, tài chính, thiết kế, quảng cáo và bảo hiểm.
- Các sản phẩm chuyên nghiệp: L’Oréal Technique, L’Oréal Professionnel, Kérastase, Kéraskin Esthetics, Matrix Essentials, Mizani, PureOlogy Research, Redken, Shu Uemura, Carol’s Daughter, Carita, Essie, Decléor, Botanicals Fresh Care, Cheryl’s Cosmeceuticals.
- Sản phẩm cao cấp (L’Oreal Luxe): Lancôme, Yves Saint Laurent Beauté, Giorgio Armani Beauty, Kiehl’s, Biotherm, Cacharel, Diesel, Viktor & Rolf, Ralph Lauren Fragrances, Shu Uemura, Clarisonic, Guy Laroche, Paloma Picasso, Urban Decay, Yue Sai, Helena Rubinstein, IT Cosmetics, House 99, Atelier Cologne, Proenza Schouler.
- Sản phẩm tiêu dùng: L’Oréal Paris, Garnier, Maybelline, NYX Cosmetics, SoftSheen – Carson, Carol’s Daughter, Créateurs de Beauté, Essie, Magic, Niely, Colorama, 3ce.
- Active cosmetics: Vichy, La Roche-Posay, Skinceuticals, Roger&Gallet, Sanoflore, Dermablend, AcneFree, Ambi, CeraVe, Logocos.
Chiến lược xây dựng thương hiệu táo bạo:
- L’Oréal không hề lo ngại hiện tượng “nuốt chửng” lẫn nhau giữa các sản phẩm của tập đoàn. Khi một doanh nghiệp có nhiều sản phẩm hay thương hiệu cùng loại hay cùng một thị trường, chúng có thể “diệt” lẫn nhau. L’Oréal đã phát triển và trở nên quá lớn đến mức trở thành đối thủ của chính họ.
- Nhưng Owen-Jones lại cho rằng chính ông muốn tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhóm tiếp thị, đó chính là những áp lực cần thiết để tự thân các thương hiệu phát triển. “Một bầu không khí khẩn trương và đầy thách thức chính là những thứ mà chúng tôi đang hướng tới”, ông nói với Business Week.
- Vì vậy, Owen- Jones đã thành lập một trụ sở khác ở New York, một “trung tâm đối lực” tách biệt hẳn với “căn cứ” của công ty ở Paris. Những biện pháp như thế đã ngăn ngừa mọi sự tự mãn, thậm chí ngay trong cả những lĩnh vực mà L’Oréal thống trị.
- Tập đoàn đã thử nghiệm sự phát triển hàng đầu của họ trong suốt nhiều thập kỷ, nhiều hơn mọi đối thủ, nhưng Owen-Jones vẫn cho rằng ông không bao giờ hài lòng. Chính sự cạnh tranh nội bộ tạo thành một môi trường sáng tạo không ngừng.
- Để bảo đảm cho những thương hiệu trở nên khác biệt, L’Oreal không chỉ nhấn mạnh tính cách quốc gia của thương hiệu mà còn thu gọn chúng. Ngày nay, họ chỉ tập trung vào 5 lĩnh vực sản phẩm chính: chăm sóc tóc, nhuộm tóc, mỹ phẩm, nước hoa và chăm sóc da.
- Dưới sự điều hành của Owen-Jones, số lượng các thương hiệu toàn cầu của L’Oréal càng giảm hơn nữa. Các thương hiệu này phân hạng từ các sản phẩm đại chúng, như Maybelline, cho đến các sản phẩm đặc biệt sang trọng, như Helena Rubinstein.
- Mặc dù vậy, các thương hiệu vẫn duy trì nét đặc trưng riêng bởi không có gì buộc L’Oréal cần phải tạo ra một thương hiệu có nghĩa mọi thứ cho tất cả mọi người.
Xem thêm: Chiến lược Marketing của Garnier
3. Weaknesses (Điểm yếu) của L’Oreal
Phân tích mô hình SWOT của L’Oreal tiếp theo là Weaknesses (Điểm yếu) của L’Oreal.
Bộ máy vận hành cồng kềnh: Luôn có những phức tạp và vấn đề với một tập đoàn có tầm hoạt động lớn như vậy. Do có các bộ phận đa dạng khác nhau, bộ máy vận hành tập đoàn bị cho là chậm chạp và cồng kềnh. Việc quản lý nhân sự cũng là một mối quan tâm ở L’Oreal vì công ty sử dụng khoảng 60.000 nhân viên. Do đó, chi phí cho nguồn nhân lực là rất lớn.
Tỷ suất lợi nhuận thấp do chi phí R&D lớn: Tỷ suất lợi nhuận của L’Oreal thấp hơn một chút so với các đối thủ cạnh tranh do các khoản đầu tư cao vào R&D, quy trình sản xuất mỹ phẩm hữu cơ và chi phí phân phối lớn. Tuy nhiên, R&D cũng đã giúp L’Oreal trở thành một trong những công ty phát triển mạnh mẽ nhất trong ngành mỹ phẩm.
Bị sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu mỹ phẩm Châu Á:
- Chưa kể đến hàng tỉ đô doanh thu, chỉ riêng sự trường tồn kéo dài cả trăm năm trong nền công nghiệp mỹ phẩm đã là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh đáng gờm của các tập đoàn đồ sộ phương Tây như Estée Lauder, L’Oréal, LVMH, Coty… Nhưng bất chấp vị thế dẫn đầu của các “ông lớn” này lẫn năng lực khai sinh xu hướng của các thương hiệu non trẻ (Kylie Cosmetics, Huda Beauty, Fenty Beauty…), mỹ phẩm châu Á vẫn nỗ lực ghi tên mình vào thị trường làm đẹp thế giới bằng khả năng kiến tạo trào lưu và sự đổi mới không ngừng nghỉ.
- Không chỉ cái là nôi sản sinh xu hướng, phương Tây từ lâu đã là “vùng đất thánh” của ngành công nghiệp mỹ phẩm với hàng loạt những tập đoàn nổi tiếng toàn cầu. Trong danh sách 8 tập đoàn mỹ phẩm kiểm soát thị trường làm đẹp thế giới, có đến 7 cái tên xuất phát từ phía Tây địa cầu: Estée Lauder, L’Oréal, Unilever, P&G, LVHM, Coty và Johnson & Johnson. Cái tên còn lại là Shiseido – tập đoàn mỹ phẩm 147 năm tuổi ra đời ở Nhật Bản.
- Ở sân chơi mang quy mô toàn cầu, nơi mọi nguyên tắc đã được thiết lập từ lâu bởi những gã khổng lồ phương Tây, nơi khó khăn không chỉ nằm ở rào cản về mặt địa lý, văn hóa mà còn là việc thay đổi thói quen và suy nghĩ của người tiêu dùng, vị thế và tầm ảnh hưởng mà các thương hiệu làm đẹp châu Á xây dựng được ở thời điểm hiện tại quả thực rất đáng trân trọng. Với óc sáng tạo không biên giới của người Hàn, sự tinh tế tỉ mẩn của người Nhật và cả tiềm năng của một thị trường mỹ phẩm trẻ trung, phong phú như Đài Loan, ngành mỹ phẩm châu Á đang dần chiếm ưu thế tại Việt Nam.
Xem thêm: Chiến lược Marketing của Maybelline
4. Opportunities (Cơ hội) của L’Oreal
Phân tích mô hình SWOT của L’Oreal tiếp theo là Opportunities (Cơ hội) của L’Oreal.
Thị trường mỹ phẩm giàu tiềm năng:
- Các thương hiệu mỹ phẩm ngoại hiểu rõ về độ hấp dẫn của thị trường Việt Nam. Năm 2007, Tập đoàn L’Oréal (Pháp) đã quyết định mở công ty chi nhánh tại Việt Nam, mang các thương hiệu Lancome, LOreal Paris và Maybelline New York vào một trong 15 thị trường được xác định là tiềm năng của Tập đoàn.
- Lãnh đạo L’Oréal cho biết, trong khi doanh thu sản phẩm L’Oreal ở một số thị trường khác phát triển chỉ 7 – 8%/năm, thì tại Việt Nam, có thời điểm doanh thu tăng đến 17%/năm, cho thấy nhu cầu tiêu thụ mỹ phẩm của Việt Nam rất lớn.
- Theo dữ liệu từ Mintel, một công ty nghiên cứu thị trường toàn cầu có trụ sở tại London (Anh), thị trường mỹ phẩm của Việt Nam trị giá khoảng 2,3 tỷ USD vào cuối năm 2018.
- Với mức sống đang tiếp tục được nâng cao, ngày càng có nhiều phụ nữ Việt sử dụng sản phẩm mỹ phẩm đã để chăm sóc sắc đẹp như một nhu cầu thiết yếu. Công ty Asia Plus đã tiến hành khảo sát việc sử dụng mỹ phẩm trang điểm của gần 500 phụ nữ trong độ tuổi 16 – 39 trên toàn quốc cho thấy, trong vòng 3 năm gần đây, số lượng phụ nữ có trang điểm tăng từ 76% lên 86%.
- Dự kiến trong 10 năm tới, tốc độ tăng trưởng của thị trường mỹ phẩm dưỡng da và trang điểm của Việt Nam sẽ ở mức 2 con số và các nhãn hiệu mỹ phẩm châu Á như Hàn Quốc, Nhật Bản… ngày càng được ưa chuộng.
Xu hướng sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường:
- Với sự gia tăng về nhận thức của người tiêu dùng, các sản phẩm và bao bì thân thiện với môi trường ngày càng trở nên phổ biến. 1/3 người tiêu dùng ở Anh khẳng định có quan tâm về nguồn gốc của sản phẩm, cách chúng được sản xuất và tác động của chúng đến môi trường, và thế hệ Millennials cũng cho rằng tính bền vững là một ưu tiên mua sắm cao. Bởi tính bền vững hiện đang là cốt lõi trong các quyết định mua hàng của người tiêu dùng, nên giờ đây các sản phẩm và bao bì thân thiện với môi trường được các doanh nghiệp áp dụng để tăng sự trung thành của khách hàng và thị phần.
- Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy 1/3 người tiêu dùng thích các lựa chọn thân thiện với môi trường và hơn 50% người tiêu dùng (NTD) phản đối thực phẩm biến đổi gen. Xu hướng ngày càng gia tăng nhận thức về môi trường của người tiêu dùng là một điều thú vị khi có đến 35% NTD thậm chí sẵn sàng chi nhiều tiền hơn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường và 56% cân nhắc trả giá cao hơn.
- Sự gia tăng về nhận thức của NTC được cho là do báo chí đã đưa tin rộng rãi về các vấn đề môi trường toàn cầu như ô nhiễm nhựa trong đại dương, tác hại của rác thải bao bì và tác động chung đến quyết định mua hàng của NTD cùng một số sản phẩm nhất định đối với môi trường sống.
- L’Oreal trong những năm qua đã không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng sản phẩm, song song với đó là việc tăng cường các giải pháp sản xuất bền vững, thân thiện với môi trường nhằm chung tay hướng tới một thế giới khỏe mạnh hơn.
- Năm 2019, L’Oreal đã tạo nên sự chú ý đặc biệt trên toàn cầu khi kết hợp với công ty công nghệ bao bì hàng đầu thế giới Albea cho ra đời loại bao bì dạng tuýp đầu tiên trên thế giới bằng vật liệu tích hợp giấy bìa carton.
- Tin tức về loại bao bì giấy tích hợp dạng tuýp đầu tiên trên thế giới giúp giảm thiểu 45% lượng nhựa nguyên sinh được sử dụng trong sản xuất bao bì đã tràn ngập các kênh truyền thông, mở đầu cho một kỷ nguyên mới cho một ngành làm đẹp bền vững và thân thiện với môi trường và phát triển trong định hướng tôn trọng các giới hạn của hành tinh.
Sự gia tăng trong chi tiêu mỹ phẩm của người tiêu dùng Việt:
- Sự bùng nổ của giới trung lưu tại châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng. Tầng lớp này ngày càng gia tăng chi tiêu cho chăm sóc sắc đẹp. Theo thống kê, hiện một phụ nữ thuộc lớp trung lưu ở Việt Nam chi trung bình 450.000 – 500.000 đồng/tháng cho các sản phẩm trang điểm. Sự gia tăng mức chi tiêu trung bình này chủ yếu đến từ những phụ nữ trong độ tuổi 25 – 45 có thu nhập hàng tháng từ 20 triệu đồng trở lên.
- Công ty Asia Plus đã tiến hành khảo sát việc sử dụng mỹ phẩm trang điểm của gần 500 phụ nữ trong độ tuổi 16 – 39 trên cả nước. Kết quả cho thấy, trong 3 năm gần đây, số lượng phụ nữ có trang điểm tăng từ 76% lên 86%, đồng thời, số người trang điểm thường xuyên (ít nhất 4 lần/tuần) cũng tăng từ 35% lên 39%.
5. Threats (Thách thức) của L’Oreal
Phân tích mô hình SWOT của L’Oreal cuối cùng là Threats (Thách thức) của L’Oreal.
Tình trạng hàng xách tay và hàng giả tràn lan:
- Thị trường mỹ phẩm của L’Oreal tại Việt Nam gần như đang được thống trị bởi hàng xách tay và hàng giả đến hơn 60% (số liệu được dựa trên kênh phân phối trên cả 2 kênh online và offline).
- Bà Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh – giám đốc đối ngoại và truyền thông L’Oréal Việt Nam – cho biết năm 2008, chỉ một năm sau khi thương hiệu này chính thức đến Việt Nam, thị trường Hà Nội tràn ngập các cửa hàng mang bảng hiệu “L’Oreal chính hãng”. Có lúc hàng giả chiếm lĩnh thị trường với thị phần lên đến 75% và trở thành nguồn cung cấp sản phẩm làm đẹp chủ lực cho người tiêu dùng.
Cạnh tranh gay gắt:
- Miếng bánh thị phần ngọt ngào kéo theo cuộc đua khốc liệt của rất nhiều thương hiệu mỹ phẩm quốc tế được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam. Hầu hết các “đại gia” mỹ phẩm toàn cầu từ trung đến cao cấp như: L’Oreal, Kanebo, Ohui, Whoo, The Body Shop, The Faceshop, Naris, Shiseido, L’Occitane, Clarins, Dior, Chanel, Mac… đều đã tham gia vào thị trường này.
- Và trong cuộc cạnh tranh khốc liệt ấy, các tên tuổi đều mang dáng dấp của những “chiến binh”. Cuộc cạnh tranh của các thương hiệu thường được nhìn thấy rõ nhất qua các chiến dịch quảng bá thương hiệu và khuyến mại trong các dịp lễ, Tết trong năm, đặc biệt là các dịp lễ dành cho phụ nữ như ngày 8/3, 20/10, Valentine… Số lượng các thương hiệu mỹ phẩm tại Việt Nam nhiều tới nỗi, ngay cả những người làm trong ngành cũng không nhớ hết các nhãn. Vậy nên, người tiêu dùng cũng không kém hoang mang.
- Giữa cuộc cạnh tranh đầy khốc liệt đó, những thương hiệu đến từ các quốc gia Đông Bắc Á như Hàn Quốc, Nhật Bản dường như chiếm được ưu thế, do phù hợp với làn da châu Á.
- Riêng năm 2016, mỹ phẩm Hàn Quốc, Nhật Bản chiếm 28 – 30,3% trong tổng thị phần mỹ phẩm tại Việt Nam. Trong 3 năm trở lại đây, con số này tăng lên mức 30 – 43%.
- Hơn hai thập kỷ qua, hàng loạt thương hiệu mỹ phẩm cao cấp của Nhật Bản đã “vượt biển” thành công. Trong đó, có thể kể đến các thương hiệu như Shiseido, SK-II, Naris.
Brade Mar