Phân tích mô hình SWOT của công ty Nestle, một trong những tập đoàn FMCG lớn nhất thế giới. Bài viết này sẽ phân tích Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức) của công ty Nestle.
Phân tích mô hình SWOT của công ty Nestle | |
Strengths (Điểm mạnh) | Các chương trình trách nhiệm xã hội (CSR) triển khai mạnh mẽ |
Năng lực nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ | |
Thương hiệu nổi tiếng thế giới | |
Hệ thống phân phối rộng khắp | |
Danh mục thương hiệu và sản phẩm | |
Lực lượng lao động lớn | |
Giá trị thương hiệu | |
Weaknesses (Điểm yếu) | Chỉ trích từ phía xã hội |
Thu hồi sản phẩm bị ô nhiễm | |
Tranh cãi về đạo đức xã hội | |
Quảng cáo gây hiểu lầm và mâu thuẫn | |
Dựa quá nhiều vào truyền thông | |
Opportunities (Cơ hội) | Ghi nhãn rõ ràng và chính xác về thành phần sản phẩm |
Tính minh bạch trong nguồn nguyên liệu sản xuất | |
Gia tăng số lượng của nhiều công ty khởi nghiệp thực phẩm nhỏ | |
Sự phát triển của thị trường trà và cà phê pha sẵn | |
Threats (Thách thức) | Sự khan hiếm của nước sạch |
Gia tăng cạnh tranh trong ngành đồ uống và thực phẩm | |
Giá cà phê có thể bị đẩy lên trong tương lai gần | |
Sự nghi ngờ ngày càng tăng | |
Sự tăng cường giám sát của chính phủ |
Mục lục
1. Tổng quan về phân tích mô hình SWOT của công ty Nestle
Nestlé S.A. là một tập đoàn chế biến thực phẩm và đồ uống đa quốc gia của Thụy Sĩ có trụ sở chính tại Vevey, Vaud, Thụy Sĩ. Đây là công ty thực phẩm lớn nhất trên thế giới, được đo lường bằng doanh thu và các số liệu khác, kể từ năm 2014. Tập đoàn xếp thứ 64 trong danh sách Fortune Global 500 năm 2017 và thứ 33 trong ấn bản năm 2016 của Forbes Global 2000 (danh sách các công ty đại chúng lớn nhất).
Các sản phẩm của Nestlé bao gồm thực phẩm dành cho trẻ em, thực phẩm y tế, nước đóng chai, ngũ cốc ăn sáng, cà phê và trà, bánh kẹo, các sản phẩm từ sữa, kem, thực phẩm đông lạnh, thức ăn cho vật nuôi và đồ ăn nhẹ.
29 thương hiệu của Nestlé có doanh thu hàng năm trên 1 tỷ Franc Thụy Sĩ (khoảng 1.1 tỷ USD), bao gồm Nespresso, Nescafé, Kit Kat, Smarties, Nesquik, Stouffer’s, Vittel và Maggi. Nestlé có 447 nhà máy, hoạt động tại 189 quốc gia và sử dụng khoảng 339,000 người. Đây là một trong những cổ đông chính của L’Oreal, công ty mỹ phẩm lớn nhất thế giới.
Nestlé được thành lập vào năm 1905 do sự hợp nhất của “Anglo-Swiss Milk Company” (được thành lập vào năm 1866 bởi anh em George và Charles Page) và “Farine Lactée Henri Nestlé” (được thành lập vào năm 1867 bởi Henri Nestlé).
Công ty đã phát triển đáng kể trong Chiến tranh thế giới thứ nhất và một lần nữa sau Chiến tranh thế giới thứ hai, mở rộng các dịch vụ ngoài sữa đặc và các sản phẩm sữa công thức cho trẻ sơ sinh. Công ty đã thực hiện một số thương vụ mua lại công ty, bao gồm Crosse & Blackwell năm 1950, Findus năm 1963, Libby’s năm 1971, Rowntree Mackintosh năm 1988, Klim năm 1998 và Gerber năm 2007.
Công ty đã vướng vào nhiều tranh cãi khác nhau, đối mặt với những lời chỉ trích và tẩy chay về việc Marketing sữa bột trẻ em như một giải pháp thay thế cho việc nuôi con bằng sữa mẹ ở các nước đang phát triển (nơi nước sạch có thể khan hiếm), sự phụ thuộc vào lao động trẻ em trong sản xuất ca cao cũng như việc sản xuất và quảng bá nước đóng chai.
Bạn đã biết tổng quan về công ty Nestle. Sau đây, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích mô hình SWOT của công ty Nestle.
Xem thêm: Chiến lược Marketing của Nescafé
2. Strengths (Điểm mạnh) của công ty Nestle
Các chương trình trách nhiệm xã hội (CSR) triển khai mạnh mẽ:
- World Cocoa Foundation: Năm 2000, Nestlé và các công ty sôcôla khác thành lập Tổ chức Ca cao Thế giới (WCF). WCF là một tổ chức thành viên quốc tế đại diện cho hơn 100 công ty thành viên trong chuỗi giá trị cacao. Mục tiêu của nó là hình thành một nền kinh tế ca cao bền vững bằng cách ưu tiên nông dân, thúc đẩy quản lý nông nghiệp và môi trường, và tăng cường phát triển trong các cộng đồng trồng ca cao.
- Sustainable Agriculture Initiative: Năm 2002, Nestlé, Unilever và Danone đã thành lập Nền tảng Sáng kiến Nông nghiệp Bền vững (SAI), một tổ chức phi lợi nhuận nhằm chia sẻ kiến thức và sáng kiến nhằm phát triển và thực hiện các thực hành nông nghiệp bền vững liên quan đến các bên liên quan khác nhau của chuỗi thực phẩm.
- Creating Shared Value: Creating Shared Value (CSV) là một khái niệm kinh doanh nhằm khuyến khích các doanh nghiệp tạo ra giá trị kinh tế và xã hội bằng cách tập trung vào các vấn đề xã hội mà họ có khả năng giải quyết. Năm 2006, Nestlé đã áp dụng cách tiếp cận CSV, tập trung vào ba lĩnh vực – dinh dưỡng, nước và phát triển nông thôn – vì đây là những hoạt động cốt lõi trong hoạt động kinh doanh của họ.
- Nestlé Cocoa Plan: Vào tháng 10 năm 2009, tập đoàn đã công bố “Nestlé Cocoa Plan”. Tập đoàn đang nỗ lực để có được 100% danh mục sô cô la của mình sử dụng ca cao bền vững đã được chứng nhận. Đối với chứng nhận của bên thứ ba, Nestlé đã hợp tác với UTZ Certified để đảm bảo rằng các phương pháp hay nhất đang được sử dụng.
- Ecolaboration: Vào ngày 22 tháng 6 năm 2009, Nestlé Nespresso và Rainforest Alliance đã ký một hiệp ước mang tên “Ecolaboration”. Một trong những mục tiêu chung là giảm tác động môi trường và tăng lợi ích xã hội của việc trồng cà phê ở các vùng nhiệt đới để 80% cà phê của Nespresso đến từ các trang trại được chứng nhận của Rainforest Alliance vào năm 2013.
- The Nescafé Plan: Năm 2010, tập đoàn đã khởi động Kế hoạch Nescafé, một sáng kiến nhằm tăng sản lượng cà phê bền vững và giúp nông dân dễ tiếp cận hơn với việc canh tác cà phê bền vững. Kế hoạch này nhằm mục đích tăng nguồn cung cấp hạt cà phê của công ty mà không phải phá rừng nhiệt đới, cũng như sử dụng ít nước hơn và ít hóa chất nông nghiệp hơn.
- Phát triển sản phẩm dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe: Vào tháng 9 năm 2010, Nestlé cho biết sẽ đầu tư hơn 500 triệu đô la từ năm 2011 đến năm 2020 để phát triển các sản phẩm chăm sóc sức khỏe giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh chính như tiểu đường, béo phì, bệnh tim mạch và bệnh Alzheimer. Tập đoàn đã tạo ra một công ty con, Nestlé Health Science, cũng như một cơ quan nghiên cứu, Viện Khoa học Y tế Nestlé.
- Tư cách thành viên của Fair Labour Association: Năm 2011, Nestlé bắt đầu hợp tác với Fair Labour Association (FLA), một hiệp hội phi lợi nhuận, đa bên làm việc với các công ty lớn để cải thiện điều kiện làm việc ở các nước đang phát triển, để đánh giá các điều kiện lao động và sự tuân thủ xuyên suốt chuỗi cung ứng hạt phỉ và ca cao của Nestlé.
- Chương trình Rural Development Framework: Năm 2012, Nestlé đã phát triển Rural Development Framework, hỗ trợ nông dân và cộng đồng trồng ca cao. Đây là một chương trình đầu tư nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng, tăng khả năng tiếp cận nước an toàn, giải quyết khoảng cách về tài chính và hiệu quả thị trường, và cải thiện điều kiện lao động.
- Hợp tác với IFRC: Quan hệ đối tác lâu dài với Hiệp hội Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế (IFRC) để tăng cường khả năng tiếp cận nước sạch và vệ sinh ở các cộng đồng nông thôn. Trong những năm gần đây, quan hệ đối tác đã mang lại nước uống sạch và các thiết bị vệ sinh cho 100,000 người trong các cộng đồng cacao của Bờ Biển Ngà. Nestlé cam kết đóng góp 5 triệu franc Thụy Sĩ trong giai đoạn 2014 – 2019 cho IFRC.
Năng lực nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ:
- Theo Nestlé thì một trong những cạnh tranh chính của hãng là khả năng nghiên cứu và phát triển (R&D). Ví dụ, chỉ riêng năm 2015, công ty đã chi 1,697 tỷ USD cho R&D, con số này chiến 1.89% tổng doanh thu. Trong khi đó, công ty Coca-cola chi 0% doanh thu cho R&D và Pepsi, đối thủ chính của Nestlé chỉ chi 1,2% hay 754 triệu cho R&D.
- Khả năng nghiên cứu và phát triển của Nestlé bắt nguồn từ mạng lưới R&D của chính công ty khi hãng này có mạng lưới trung tâm R&D lớn hơn so với bất kỳ công ty thực phẩm và đồ uống nào trên thế giới.
- Trung tâm nghiên cứu và phát triển của Nestlé hiện có 5000 nhân viên với hơn 34 cơ sở nghiên cứu, cũng như các quỹ liên doanh của công ty và quan hệ nghiên cứu đối tác với các cơ sở kinh doanh và trường đại học. Nestlé hiện có 21 trung tâm nghiên cứu trên toàn cầu.
- Chính sự vượt trội của Nestlé trong việc nghiên cứu và phát triển mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững và thành công lâu dài cho thương hiệu.
Thương hiệu nổi tiếng thế giới:
- Nestlé được coi là công ty thực phẩm lớn nhất thế giới tính theo doanh thu. Hiện Nestlé đang thực hiện việc xây dựng thương hiệu riêng lẻ cho từng thương hiệu thực phẩm khác nhau. Điều này giúp tăng độ nhận diện cho từng thương hiệu của Nestlé cũng như giảm sự ảnh hưởng nếu một thương hiệu con nào đó dính scandal thì cũng không làm ảnh hưởng tới thương hiệu khác.
- Không những thế, Nestlé cũng hoạt động và bán sản phẩm của mình tại hớn 197 quốc gia, tiếp cận gần như toàn bộ thế giới. Nestlé đã chi mảng hoạt động kinh doanh của mình thành nhiều khu vực địa lý như Châu Mỹ (AMS), Châu Âu, Trung Đông và Bắc Phi (EMENA) và Châu Á, Châu Đại Dương và Châu Phi cận Sahara (AOA). Tuy nhiên, không có khu vực nào kiếm được trên 50% tổng doanh thu.
- Không giống với các đối thủ của mình, Nestlé không dựa vào bất kỳ một quốc gia hay vùng lãnh thổ nào để tạo ra phần lớn doanh thu của mình. Mỹ, thị trường lớn nhất của Nestlé cũng chỉ tạo ra 28.5% doanh thu, hay Trung Quốc, thị trường lớn thứ hai thì chỉ có 8% doanh thu.
- Trong khi đó, hai đối thủ chính của Nestlé là PepsiCo và Coca Cola lại lần lượt kiếm được 56% và 46% doanh thu từ Mỹ. Điều này chứng tỏ sự phổ cập sản phẩm trên nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ mang lại lợi thế cạnh tranh cho Nestlé hơn các đối thủ, đặc biệt khi thị trường chính (Mỹ) bị ảnh hưởng kinh tế từ dịch bệnh.
Hệ thống phân phối rộng khắp:
- Với danh mục sản phẩm đa dạng, Nestle đã thành công trong việc thâm nhập thị trường, thành thị cũng như nông thôn. Nestle đã có những phương án phân phối phù hợp với từng địa phương và phân cấp trong chuỗi cung ứng như cửa hàng rong, xe bán hàng di động, nhà phân phối, cửa hàng y tế… nhằm đưa sản phẩm của mình ra thị trường.
- Nestle hiện có hơn 8000 sản phẩm, thương hiệu, đa dạng từ đồ uống như cà phê, nước khoáng, ngũ cốc ăn sáng… Và dưới mỗi danh mục sản phẩm, Nestle sẽ có nhiều danh mục sản phẩm để đáp ứng nhu cầu và mong muốn khác nhau của người tiêu dùng.
Danh mục thương hiệu và sản phẩm:
- Nestlé có danh mục thương hiệu và sản phẩm rộng hơn bất kỳ đối thủ nào trong ngành. Công ty cung cấp hơn 2000 lựa chọn sản phẩm khác nhau trong 7 danh mục chính:
- Đồ uống dạng bột nước: Nescafé, Nescafé Dolce Gusto, Nespresso, Nestea.
- Sản phẩm sữa và kem: Nestle, Dreyer’s, Movenpick.
- Món ăn chế biến sẵn: Maggi, Chef, Buitoni, Stouffer’s, Wagner.
- Thương hiệu dinh dưỡng: Wyeth, Nan, S-26 Gold, Beba, Lactogen.
- Chăm sóc thú cưng: Purina, Friskies, Pro Plan, Felix, Gourmet….
- Bánh kẹo: Nestle, KitKat, Cailler…
- Nước: Pure Life, S.Pellegrino, Vittel, Perrier…
- Danh mục sản phẩm đa dạng cho phép Nestlé đáp ứng tốt hơn các nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng và nhắm đến phân khúc người tiêu dùng rộng lớn hơn. Công ty cũng ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thị hiếu của người tiêu dùng hoặc phản ứng dữ dội của người tiêu dùng đối với một trong những thương hiệu của mình.
Lực lượng lao động lớn: Nestle đã thu hút 340000 lực lượng lao động lẻ trên toàn cầu đang liên tục làm việc để cung cấp các sản phẩm của mình ở mọi ngóc ngách trên thế giới.
Giá trị thương hiệu: Tính đến năm 2016, đây là thương hiệu xếp hạng cao thứ 37 trên thế giới, nói lên rất nhiều điều về giá trị thương hiệu của công ty.
Xem thêm: Chiến lược Marketing của Kitkat
3. Weaknesses (Điểm yếu) của công ty Nestle
Chỉ trích từ phía xã hội:
- Là công ty thực phẩm lớn nhất thế giới nên Nestlé nhận được sự chú ý rất nhiều từ truyền thông và công chúng. Trong nhiều năm qua, Nestlé đã bị nhận chỉ trích vì một số hoạt động như: tiếp thị phi đạo đức với sữa bột trẻ em, yêu cầu thanh toàn nợ từ quốc gia nghèo đói, ghi nhãn sản phẩm gây hiểu lầm, khai thác nguồn nguyên liệu từ các nhà cung cấp sử dụng lao động trẻ em, tuyên bố tư nhân hóa nguồn nước…
- Những lời chỉ trích công khai mang tính chất tiêu cực này ảnh hưởng rất lớn tới uy tín và niềm tin của người tiêu dùng, giảm doanh số… Hiện nay, rất ít công ty đối thủ của Nestlé bị nhận nhiều lời chỉ trích tới vậy.
Thu hồi sản phẩm bị ô nhiễm:
- Nestlé là công ty sản xuất thực phẩm lớn nhất trên thế giới với hàng chục nghìn sản phẩm thực phẩm khác nhau hàng ngày được tung ra thị trường. Ngay cả với những biện pháp kiểm soát chặt chẽ thì Nestlé vẫn phải thu hồi sản phẩm của mình ở nhiều thị trường khác nhau.
- Năm 2014, Nestlé đã thu hồi và tiêu hủy 37.000 tấn mì Maggi bị ô nhiễm ở Ấn Độ. Điều này dẫn tới hàng trăm triệu doanh thu bị mất, uy tín của Nestlé cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Trong nhiều trường hợp, Nestlé phải mất hàng tháng mới có thể thu hồi được sản phẩm của mình.
Tranh cãi về đạo đức xã hội: Một trong những yếu tố khác khi phân tích SWOT của Nestle là thương hiệu này đã thu hút báo chí tiêu cực về việc sử dụng quá nhiều nước và cưỡng bức lao động trẻ em ở các quốc gia đang phát triển. Công ty cũng bị dính líu đến việc bán mì bị nhiễm chì ở Ấn Độ.
Quảng cáo gây hiểu lầm và mâu thuẫn: Nestlé đã bị cáo buộc thao túng người tiêu dùng trong một loạt các quảng cáo gây hiểu lầm. Ví dụ, công ty bị cáo buộc sử dụng đường sucrose trong sữa công thức trẻ em ở Nam Phi trong khi quảng cáo sản phẩm tương tự ở Hồng Kông là không chứa đường sucrose và rất tốt cho sức khỏe trẻ sơ sinh.
Dựa quá nhiều vào truyền thông: Với tư cách là một nhà sản xuất thực phẩm lớn nhất thế giới, Nestlé vẫn đang phụ thuộc nhiều vào quảng cáo để định hình quan điểm của người tiêu dùng và thúc đẩy doanh số bán hàng truyền thống. Điều này dễ dẫn tới chi phí tiếp thị cho quảng cáo gia tăng, gây thâm hụt lợi nhuận cho công ty về lâu dài.
Xem thêm: Chiến lược Marketing của Maggi
4. Opportunities (Cơ hội) của công ty Nestle
Ghi nhãn rõ ràng và chính xác về thành phần sản phẩm:
- Theo nghiên cứu tiến hành bởi Deloitte, người tiêu dùng hiện nay có xu hướng mua các sản phẩm có ghi rõ nhãn và chính xác. Theo đó, gần 62% người tiêu dùng có khả năng chọn các sản phẩm không có bất kỳ chất độc hại nào, 51% nói rằng quyết định mua hàng của họ sẽ bị ảnh hưởng bởi việc dán nhãn rõ ràng và 47% muốn thông tin sản phẩm được ghi chép rõ ràng.
- Nestlé từ trước tới nay đã có những vụ bê bối về cung cấp thông tin dinh dưỡng sai lệch trên nhãn của mình nên có các cải tiến hoạt động, dây chuyền sản xuất để có thể cung cấp các thông tin cần thiết ngoài dinh dưỡng cho Khách hàng.
Tính minh bạch trong nguồn nguyên liệu sản xuất:
- Người tiêu dùng đang ngày càng có quan tâm và ý thức sâu sắc về nguồn thực phẩm đến từ đâu và được trồng như thế nào. Thậm chí, người tiêu dùng trẻ tuổi còn có xu hướng đặt yếu tố bền vững như một yếu tố quyết định quan trọng khi mua thực phẩm.
- Trong xã hội mà trách nhiệm của mua thực phẩm bền vững còn quan trọng hơn giá cả thì Nestlé nên tìm các nguồn cung ứng nguyên liệu của mình từ các đồn điền và trang trại phát triển bền vững.
Gia tăng số lượng của nhiều công ty khởi nghiệp thực phẩm nhỏ:
- Theo thời gian, ngày càng có nhiều công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực thực phẩm. Theo CB Insights, chỉ riêng trong năm 2015, các công ty này đã huy động được 5,5 tỷ USD. Con số này cho thấy sự hỗ trợ đáng kể cho các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực thực phẩm.
- Các công ty khởi nghiệp này đang phát triển các loại thực phẩm và đồ uống thế hệ mới, cung cấp các giải pháp khác nhau về phân phối thực phẩm, giới thiệu các mới để phát triển và bán thực phẩm.
- Trong tình hình hiện tại, các thương hiệu trên còn rất trẻ, vốn nhỏ và chưa có nhiều doanh thu, Nestlé có thể tăng cường đầu tư vào các công ty khởi nghiệp này để giúp công ty đối mặt với những thách thức trong tương lai.
Sự phát triển của thị trường trà và cà phê pha sẵn:
- Theo Báo cáo của Tập đoàn Tiếp thị Đồ uống, cà phê pha sẵn là ngành đồ uống dạng lỏng phát triển nhanh nhất ở Mỹ trong 3 năm qua. Trong khi toàn ngành đồ uống chỉ tăng nhẹ, cà phê pha sẵn đã tăng đáng kinh ngạc 37%. Đồ uống lành mạnh, chẳng hạn như trà pha sẵn cũng tăng hơn 4% hàng năm.
- Mặc dù Nestlé là một trong những nhà bán cà phê lớn nhất trên thế giới nhưng công ty không có bất kỳ thương hiệu đáng kể nào trên thị trường cà phê hoặc trà pha sẵn. Có rất nhiều thương hiệu nhỏ hơn có thể được mua lại trong ngành hoặc công ty có thể đẩy các thương hiệu pha sẵn của riêng mình sang thị trường Mỹ để tận dụng lợi thế của các lĩnh vực đồ uống đang phát triển này.
- Tầng lớp trung lưu ngày càng tăng ở các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ tạo ra thị trường rộng lớn hơn cho các sản phẩm của Nestle. Đặc biệt là nhu cầu đối với các mặt hàng xa xỉ như nước đóng chai, kem và thức ăn cho vật nuôi.
- Những thay đổi trong lối sống, chẳng hạn như thời gian làm việc dài hơn, nhiều phụ nữ hơn trong lực lượng lao động và nhiều hộ gia đình độc thân hơn, làm tăng nhu cầu về thực phẩm đóng gói sẵn.
- Gia tăng khả năng di chuyển và sở hữu ô tô làm tăng nhu cầu về kẹo, nước đóng chai và đồ ăn nhẹ ở các quốc gia như Trung Quốc.
- Sự quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng ngày càng tăng có thể làm tăng nhu cầu đối với một số sản phẩm của Nestle, chẳng hạn như nước tăng lực.
5. Threats (Thách thức) của công ty Nestle
Sự khan hiếm của nước sạch:
- Đồ uống chiếm hơn 25% tổng doanh thu của Nestle và chỉ riêng sản phẩm nước đóng chai đã tạo ra 8% tổng doanh thu của công ty.
- Nước đã trở nên khan hiếm và ngày càng trở nên khan hiếm hơn do các yếu tố như biến đổi khí hậu, dân số gia tăng, khai thác quá mức nền tài nguyên, việc quản lý nước thải kém. Khi nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng, Nestle sẽ khó tiếp cận nguồn cung cấp nước uống sạch và rẻ hơn, dẫn đến chi phí sản xuất tăng và lợi nhuận thấp.
- Nestlé cũng đang nhận nhiều lời chỉ trích dư luận về việc sử dụng nước uống gần các khu vực bị hạn hán. Trong tương lai gần, khan hiếm nước sẽ trở thành một vấn đề nghiêm trọng và tác động tới tình hình kinh doanh của công ty.
Gia tăng cạnh tranh trong ngành đồ uống và thực phẩm:
- Theo Nestlé, việc ganh đua cạnh tranh thực sự là mối đe dọa chính, ảnh hưởng đến công ty. Ngành công nghiệp đồ uống và thực phẩm luôn là ngành có tính cạnh tranh cao, bao gồm nhiều công ty nhỏ, lớn và ở đa quốc gia.
- Các sản phẩm đồ uống, thực phẩm và đồ ăn nhanh cạnh tranh chủ yếu trên cơ sở nhận diện thương hiệu, mùi vị, giá cả, chất lượng, sự đa dạng của sản phẩm, phân phối, sự tiện lợi, hoạt động tiếp thị và khuyến mại cũng như khả năng dự đoán và phản hồi đối với người tiêu dùng.
- Tương tự với thị trường đồ uống đang phát triển rất chậm, nhu cầu đã bão hoà với nhiều công ty khởi nghiệp mới, theo đó, Nestlé sẽ khó cạnh tranh trong tương lai.
Giá cà phê có thể bị đẩy lên trong tương lai gần:
- Cà phê tạo ra hơn 10% tổng doanh thu của công ty và hạt cà phê là nguyên liệu chính được sử dụng trong sản xuất của Nestlé. Do đó, tỷ suất lợi nhuận của Nestlé đang theo chiều hướng khá phụ thuộc vào giá hạt cà phê, vốn đã rất biến động trong nhiều năm qua.
- Những lý do cho biến động về giá là do hạn hán, nhiệt độ cao thấp bất thường, biến đổi khí hậu khiến nhiều thảm họa thời tiết xảy ra ở Brazil và các nước khác. Bên cạnh đó, nhu cầu ngày càng tăng của hạt cà phê cũng khiến giá bị đẩy lên đáng kể.
Sự nghi ngờ ngày càng tăng về thực phẩm đóng gói sẵn là không tự nhiên và không tốt cho sức khỏe của người tiêu dùng ở Châu Âu và Bắc Mỹ đang trở nên phổ biến. Điều này làm tăng nhu cầu về thực phẩm tươi sống và tự nhiên cũng như tăng nhu cầu về các sản phẩm hữu cơ và các chất thay thế khác.
Sự tăng cường giám sát của chính phủ lên một số thị trường của Nestle trong bối cảnh bê bối về sản xuất thực phẩm. Ví dụ như ở Ấn Độ, chính phủ nước này đã ra lệnh thu hồi hàng tỷ đô la mỳ ăn liền Maggi khỏi kệ hàng khi có những cáo buộc về hàm lượng chì quá mức trong sản phẩm.
Brade Mar