Phân tích Chiến lược Marketing của Dutch Lady, cụ thể là chiến lược Marketing Mix của Dutch Lady liên quan đến 4Ps (Sản phẩm, Giá cả, Phân phối và Chiêu thị).
Mục lục
1. Tổng quan về Chiến lược Marketing của Dutch Lady
Dutch Lady Milk Industries Berhad là nhà sản xuất sữa bò và các sản phẩm từ sữa ở Malaysia, Singapore, Hồng Kông, Brunei, Philippines và Việt Nam từ những năm 1960. Công ty trước đây thuộc Royal FrieslandFoods, một hợp tác xã đa quốc gia có trụ sở tại Hà Lan.
Dutch Lady Milk Industries Berhad hiện là một công ty con của FrieslandCampina, được thành lập vào tháng 12 năm 2008 do kết quả của việc sáp nhập giữa FrieslandFoods và Campina.
Xem chi tiết: Tìm hiểu về Dutch Lady
2. Chiến lược sản phẩm của Dutch Lady
Chiến lược Marketing của Dutch Lady – Chiến lược sản phẩm của Dutch Lady.
Các sản phẩm của Dutch Lady có đa dạng các chủng loại phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và tiêu thụ sữa của người tiêu dùng ở mọi lứa tuổi. Các dòng sản phẩm của Dutch Lady phải kể đến như sữa tươi, sữa bịch tiệt trùng, sữa chua, sữa đặc có đường….
Ngoài ra, Dutch Lady cũng sở hữu hai dòng sản phẩm lâu đời và cực kỳ ăn khách đó là Fristi và Yomost. Fristi là thức uống dinh dưỡng dành cho trẻ em với nhiều nguồn dinh dưỡng dồi dào chứa vitamin A, vitamin B, vitamin D và chất xơ. Trong khi đó, Yomost là sữa chua lên men tự nhiên phù hợp với người dùng ở mọi lứa tuổi từ trẻ nhỏ (lớn hơn một tuổi) tới người già đều có thể sử dụng được.
Thương hiệu sữa Cô gái Hà Lan từ trước tới nay vẫn được đánh giá là ngon miệng, có tính lành với người tiêu dùng, tiện lợi và có độ tin tưởng cao về chất lượng. Ngoài những yếu tố trên thì thương hiệu Dutch Lady cũng sở hữu một danh mục lớn các sản phẩm về sữa như sữa bột, sữa đặc, sữa chua uống, sữa chua ăn dạng lỏng, kem, thức uống dinh dưỡng…. Các dòng sản phẩm của Dutch Lady đều được đánh giá là an toàn với người tiêu dùng với độ hài lòng về sản phẩm rất cao.
Bao bì thương hiệu của Dutch Lady từ lâu đã mang màu xanh da trời nhạt truyền thống. Đây là màu xanh biểu tượng cho màu trời xanh bao la của các đồng cỏ chăn nuôi bò sữa. Tuy nhiên, màu xanh này cũng được đánh giá là trùng với màu của khá nhiều thương hiệu và không quá là nổi bật trên các quầy siêu thị. Đặc biệt, một phần Khách hàng của Dutch Lady là trẻ em, đối tượng Khách hàng thích các màu sắc nổi bật.
Tương tự với Vinamilk, Dutch Lady cũng có điểm nhạy cảm về nguồn cung sữa thô cho công đoạn sản xuất. Lý do cho việc này xuất phát từ việc chăn nuôi sữa bò còn thưa thớt, cũng như số lượng các trang trại nuôi bò sữa có quy mô lớn ở Việt Nam vẫn còn ít. Chưa kể, tỷ lệ bò sữa bị mắc bệnh ở Việt Nam cũng cao hơn so với các nước trong khu vực. Chính vì vậy, nguồn cung sữa trong nội địa của Dutch Lady vẫn còn hạn chế, dẫn đến việc quản lý chất lượng nguồn đầu vào của sữa thô vẫn còn khá là khó khăn.
3. Chiến lược giá của Dutch Lady
Chiến lược Marketing của Dutch Lady – Chiến lược giá của Dutch Lady.
Hiện nay thì sữa tươi Dutch Lady được bày bán khá phổ biến trên thị trường và rất dễ dàng tìm mua. Không quá khó để có thể tìm mua được sữa tươi Dutch Lady ở các hệ thống siêu thị trên cả nước hoặc tại các cửa hàng tạp hoá nhỏ lẻ. Người tiêu dùng cũng có thể đến các cửa hàng chuyên giới thiệu sản phẩm để mua và tham khảo về các sản phẩm sữa tươi của hãng.
Tại mỗi địa chỉ bán sẽ có mức giá khác nhau tuỳ theo chính sách chiết khấu của từng nơi nhưng nhìn chung thì mức giá không cao và rất phải chăng. Người tiêu dùng có thể mua với số lượng lớn nếu như lượng tiêu thụ của gia đình bạn nhiều thì mức giá sẽ ưu đãi hơn so với mua lẻ.
4. Chiến lược phân phối của Dutch Lady
Chiến lược Marketing của Dutch Lady – Chiến lược phân phối của Dutch Lady.
Công ty bắt đầu với tên gọi Pacific Milk Industries (Malaya) vào ngày 28 tháng 5 năm 1963, nơi nó được ủy quyền sản xuất sữa đặc tại nhà máy ở Petaling Jaya, trở thành cơ sở sản xuất đầu tiên của FrieslandFoods bên ngoài Hà Lan. Nó được thành lập như một công ty TNHH cổ phần tư nhân và bắt đầu với việc sản xuất sữa đặc, trước khi mở rộng sang các sản phẩm sữa khác. Trước khi mở rộng, nhiều sản phẩm của nó bắt đầu được phân phối đến các nước xung quanh ở châu Á và châu Đại Dương.
Vào ngày 24 tháng 9 năm 1968, công ty trở thành công ty sữa đầu tiên được niêm yết trên thị trường chứng khoán Kuala Lumpur và Singapore; và đến năm 1975, đổi tên thành Dutch Baby Milk Industries (Malaya) Berhad. Sau khi hiện đại hóa công ty, nó đã đổi tên thành Dutch Lady Milk Industries Berhad vào năm 2000 và đã sử dụng công nghệ chế biến và đóng gói nhiệt độ cực cao (UHT) từ những năm 1970 để sản xuất sữa trong nước.
Công ty tiếp tục từng bước sản xuất và giới thiệu các sản phẩm mới vào thị trường Malaysia – sữa tiệt trùng được sản xuất tại địa phương và bán trong chai nhựa vào năm 1983, sản xuất các sản phẩm sữa ướp lạnh bắt đầu vào năm 1986, và sữa chua trái cây và sữa cho người trưởng thành đã được đưa vào thị trường vào năm 1988.
Năm 2011, Dutch Lady Milk Industries Berhad được báo cáo là công ty dẫn đầu thị phần trong phân khúc sữa cho người trưởng thành – với thương hiệu Dutch Lady nắm giữ 40% thị phần quốc gia.
Hiện nay, các kênh bán hàng của Dutch Lady vẫn chủ yếu là thông qua siêu thị, các nhà bán lẻ truyền thống, đại lý kinh doanh… chứ không bán hàng trực tiếp từ Dutch Lady tới người tiêu dùng. Thậm chí website chính thức của Dutch Lady cũng chỉ để quảng bá về thương hiệu chứ không đề giá bán. Vậy nên, giống như các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sữa khác, Dutch Lady không có chủ trương bán hàng trực tiếp tới người tiêu dùng.
Điều này cũng khá dễ hiểu trong thị trường sữa nói chung. Tuy nhiên, việc thiếu kênh bán hàng trực tiếp này khiến cho Dutch Lady cũng thiếu các cơ hội thu thập được ý kiến và phản hồi của Khách hàng về sản phẩm. Chưa kể, nếu sản phẩm của công ty bị làm nhái thì rất khó để có thể kiểm soát và nâng cao được hình ảnh về sản phẩm của thương hiệu.
Biết được tầm quan trọng của việc sản phẩm đưa đến tay người tiêu dùng một cách dễ dàng nhất thì ngay từ những ngày đầu thành lập, Dutch Lady luôn dành những chính sách ưu đãi hợp lý cho các nhà phân phối thông qua những chính sách hỗ trợ thiết thực cho bên thứ 3. Hơn thế nữa, công ty luôn giúp các nhà phân phối đưa ra những chiến lược phát triển đúng đắn.
Sự phát triển của Dutch Lady được minh chứng thông qua gần 200 các đầu mối và hơn 100,000 điểm bán lẻ trên toàn quốc. Tuy nhiên điểm hạn chế của Dutch Lady chính là chưa có nhà phân phối độc quyền mà vẫn chỉ qua các bên trung gian phân phối. Thế nhưng việc dễ dàng tìm mua các sản phẩm của hãng, cùng như sản phẩm mới liên tục được cập nhật khiến người mua dễ dàng tiếp cận được sản phẩm là một lợi thế với các thương hiệu cùng ngành khác. Đây là điểm mấu chốt trong của Dutch Lady khi xâm chiếm thị trường Việt Nam.
5. Chiến lược chiêu thị của Dutch Lady
Chiến lược Marketing của Dutch Lady – Chiến lược chiêu thị của Dutch Lady.
Thứ nhất, Dutch Lady sử dụng quảng cáo là các hoạt động Marketing được sử dụng để quảng bá các sản phẩm và thông điệp của Dutch Lady tới người tiêu dùng. Các phương tiện được sử dụng chủ yếu là truyền hình, đài phát thanh, báo và tạp chí. Slogan của Dutch Lady là “trust, healthy and happiness” (Tạm dịch là “niềm tin, sức khỏe và hạnh phúc”)
Dutch Lady sử dụng các chương trình khuyến mại. Hình thức khuyến mại phổ biến nhất là sản phẩm được bán theo giá khuyến mại. Việc thiết kế các chương trình khuyến mãi giảm giá giúp kích thích doanh số bán hàng của Dutch Lady vì Khách hàng thấy được nhiều lợi ích khi mua không chỉ về chất lượng mà còn về tài chính.
Quan hệ công chúng chính là phương pháp tiếp theo được Dutch Lady sử dụngDutch Lady sử dụng các phương tiện truyền thông để tạo ra thông điệp đưa tới người tiêu dùng. Ví dụ như việc phân phối các bản tin, báo cáo hàng năm, quyên góp từ thiện, tài trợ cho các sự kiện thể thao…
Bên cạnh đó, Dutch Lady cũng áp dụng chính sách tặng mẫu đồ uống thử cho Khách hàng. Ví dụ như việc phân phối mẫu dùng thử ở một vị trí thích hợp trong một siêu thị ở một khoảng thời gian thích hợp. Điều này giúp người tiêu dùng hiểu hơn về ưu điểm của sản phẩm mà không cần thêm bất cứ một hoạt động marketing nào khác.
Xem thêm: Chiến lược Marketing của Haribo
Brade Mar (Tổng hợp)